Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 874 kết quả.

Searching result

361

TCVN 7675-0-2:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire

362

TCVN 8697:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

363

TCVN 8698:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng thông tin Cat.5, Cat.5e. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Cat.5 and Cat.5e communication copper cable. Technical requirements.

364

TCVN 8781:2011

Mô đun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Quy định về an toàn

LED modules for general lighting. Safety specifications

365

TCVN 8782:2011

Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V. Quy định về an toàn.

Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V. Safety specifications

366

TCVN 8783:2011

Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng

Self-ballasted LED-lamps for general lighting services. Performance requirements.

367

TCVN 8096-107:2010

Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 107: Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1kV đến và bằng 52kV

High-voltage switchgear and controlgear. Part 107: Alternating current fused circuit-switchers for rated voltages above 1 kV up to and including 52 kV

368

TCVN 7379-3:2010

Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 3: Quy trình kỹ thuật để giảm thiểu phát ra tạp rađiô

Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 3: Code of practice for minimizing the generation of radio noise

369

TCVN 6639:2010

Đui đèn xoáy ren eđison

Edison screw lampholders

370

TCVN 6627-2-1:2010

Máy điện quay. Phần 2-1: Phương pháp tiêu chuẩn để xác định tổn hao và hiệu suất bằng thử nghiệm (không kể máy điện dùng cho phương tiện kéo)

Rotating electrical machines. Part 2-1:Standard methods for determining losses and efficiency from tests (excluding machines for traction vehicles)

371

TCVN 6627-8:2010

Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu nối và chiều quay.

Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation

372

TCVN 6613-2-1:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Trang thiết bị thử nghiệm

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Apparatus

373

TCVN 6613-3-21:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R.

Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R

374

TCVN 6613-3-24:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-24: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category C

375

TCVN 8525:2010

Máy biến áp phân phối. Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Distribution transformers. Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency.

376

TCVN 8097-1:2010

Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều

Surge arresters. Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems

377

TCVN 8095-221:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần

International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components

378

TCVN 8096-200:2010

Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 200: Tủ điện đóng cắt và điều khiển xoay chiều có vỏ bọc bằng kim loại dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1 kV đến và bằng 52 kV

High-voltage switchgear and controlgear. Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV

379

TCVN 8095-151:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ

International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices

380

TCVN 8095-300:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử

International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments

Tổng số trang: 44