Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 851 kết quả.

Searching result

281

TCVN 7722-2-24:2013

Đèn điện. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện có giới hạn nhiệt độ bề mặt

Luminaires. Part 2-24: Particular requirements. Luminaires with limited surface

282

TCVN 7722-2-22:2013

Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp

Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting

283

TCVN 7722-2-13:2013

Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất

Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires

284

TCVN 7722-2-20:2013

Đèn điện. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể. Chuỗi đèn

Luminaires. Part 2-20: Particular requirements. Lighting chains

285

TCVN 7722-2-12:2013

Đèn điện - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể - Đèn ngủ cắm vào ổ cắm nguồn lưới

Luminaires - Part 2-12: Particular requirements - Mains socket-outlet mounted nightlights

286

TCVN 7722-2-1:2013

Đèn điện. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng lắp cố định

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 1: Fixed general purpose luminaires

287

TCVN 7590-2-7:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ)

Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained)

288

TCVN 7590-2-13:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện bằng nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho mô đun led

Lamp controlgear. Part 2-13: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic controlgear for LED modules

289

TCVN 7590-2-11:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với các mạch điện tử khác sử dụng cùng với đèn điện

Lamp controlgear. Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires

290

TCVN 7590-2-10:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu và bộ chuyển đổi điện tử dùng cho bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội ( ống neon) làm việc ở tần số cao

Lamp controlgear. Part 2-10: Particular requirements for electronic invertors and convertors for high-frequency operation of cold start tubular discharge lamps (neon tubes)

291

TCVN 7540-2:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency

292

TCVN 7540-1:2013

Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc - Phần 1: Hiệu suất năng lượng

Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Energy efficiency

293

TCVN 6615-2-5:2013

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ lựa chọn chuyển đổi

Switches for appliances. Part 2-5: Particular requirements for change-over selectors

294

TCVN 6615-2-4:2013

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp độc lập

Switches for appliances. Part 2-4: Particular requirements for independently mounted switches

295

TCVN 6615-2-1:2013

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp trên dây mềm

Switches for appliances. Part 2-1: Particular requirements for cord switches

296

TCVN 5935-4:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

297

TCVN 5935-2:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 2: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

298

TCVN 5935-1:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2kV) và 3kV (Um=3,6kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV ((Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV)

299

TCVN 10172:2013

Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang

Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps

300

TCVN 5699-2-97:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment

Tổng số trang: 43