Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 1861 |
TCVN 12119:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
| 1862 |
TCVN 13342:2021Thiết kế đường sắt tốc độ cao – Tham số thiết kế tuyến đường High Speed Railway Design – Track Alignment Design Parameters |
| 1863 |
TCVN 13381-1:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Rice varieties |
| 1864 |
TCVN 13381-2:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Giống ngô Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 2: Maize varieties |
| 1865 |
TCVN 13382-1:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Rice varieties |
| 1866 |
TCVN 13382-2:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Giống Ngô Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 2: Maize varieties |
| 1867 |
TCVN 13368:2021Sản phẩm đồ uống chứa probiotic lactobacilli Beverage products containing probiotic lactobacilli |
| 1868 |
TCVN 13369:2021Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar |
| 1869 |
TCVN 13370:2021Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella spp. sử dụng thạch IRIS Salmonella Microbiology of the food chain – Rapid detection of Salmonella spp. using IRIS Salmonella agar |
| 1870 |
TCVN 12888-2:2021Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice |
| 1871 |
TCVN 12889-2:2021Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section |
| 1872 |
TCVN 13378:2021Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS) Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
| 1873 |
TCVN 13379:2021Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS) Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
| 1874 |
TCVN 13380:2021Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa Coastal placer - Determination of mineral content by panning method |
| 1875 |
TCVN 13332:2021Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Mặt nạ trùm toàn bộ khuôn mặt – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Respiratory protective devices – Full face masks – Technical requirements and test methods |
| 1876 |
TCVN 13397:2021Găng tay khám bệnh sử dụng một lần làm từ latex cao su có hàm lượng protein thấp − Quy định kỹ thuật Single-use medical examination gloves from low protein rubber latex − Specifications |
| 1877 |
TCVN 5738:2021Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật Fire protection - Automatic fire alarm system - Technical requirements |
| 1878 |
TCVN 7336:2021Phòng cháy và chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection – Water, foam automatic fire-extinguishing systems – Design and installation requirements |
| 1879 |
TCVN 13363:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ tổng liều và phân vùng môi trường phóng xạ tự nhiên ngoài nhà Investigation, assessment of environment geology - Mapping of Sum doses and Area separation of outdoor natural radioactivity |
| 1880 |
TCVN 13364:2021Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ nồng độ hơi thủy ngân Investigation, assessment of environment geology - Mapping of mercury vapor concerntration |
