-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5438:2016Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa Cement - Terminology and definition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13566-6:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13567-3:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4314:2022Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật Mortar for masonry – Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3121-11:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13480-9:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ ổn định Methods of test for screed materials – Part 9: Dimensional stability |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13567-1:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 13048:2020Lớp mặt bê tông nhựa rỗng thoát nước - Yêu cầu thi công và nghiệm thu Porous asphalt course - Specification for construction and acceptance |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 3121-6:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 11152:2015Nhiên liệu khoáng rắn. Than đá. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ. 9 Solid mineral fuels -- Hard coal -- Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 3121-10:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,040,000 đ | ||||