Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

18341

TCVN 2060:1977

Vòng đệm nhỏ - Kích thước

Diminished Washers - Dimensions

18342

TCVN 2061:1977

Vòng đệm - Kích thước

Washers - Dimensions

18343

TCVN 2064:1977

Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimps. Specification

18344

TCVN 2065:1977

Cá phi lê đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen fish fillets. Specifications

18345

TCVN 2066:1977

Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen dressed fishes. Specifications

18346

TCVN 2081:1977

Mực in. Phương pháp lấy mẫu

Printing inks. Sampling methods

18347

TCVN 2082:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ mịn

Ink. Methods of determination of finenes

18348

TCVN 2083:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng

Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink

18349

TCVN 2084:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc

Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink

18350

TCVN 2085:1977

Mực in. Phương pháp tạo vệt

Printing inks. Method of making trace

18351

TCVN 2086:1977

Mực in. Phương pháp so sánh mầu sắc

Printing inks. Method of comparison of colors

18352

TCVN 2087:1977

Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô

Ink. Methods of determination setting time

18353

TCVN 2088:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ thấm dầu

Ink. Methods of determination for take oil

18354

TCVN 2089:1977

Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage

18355

TCVN 2106:1977

Sản phẩm dệt. Ký hiệu sử dụng

Textile products. Symbols for treatment

18356

TCVN 2108:1977

Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích

Clothing products - Terms and definitions

18357

TCVN 2109:1977

Sản phẩm may mặc. Phương pháp lấy mẫu

Garments. Sampling method

18358

TCVN 2110:1977

Quần âu và áo sơmi. Phương pháp kiểm tra

Trousers and shirts. Inspection methods

18359

TCVN 2111:1977

Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm

Shirts. Quality grades. Points score method

18360

TCVN 2112:1977

Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm

Trousers. Quality grades. Points score method

Tổng số trang: 957