Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
18341 |
|
18342 |
|
18343 |
|
18344 |
|
18345 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
18346 |
|
18347 |
|
18348 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
18349 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
18350 |
|
18351 |
|
18352 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
18353 |
|
18354 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
18355 |
|
18356 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
18357 |
|
18358 |
|
18359 |
TCVN 2111:1977Áo sơmi. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Shirts. Quality grades. Points score method |
18360 |
TCVN 2112:1977Quần âu. Phân loại chất lượng cắt may bằng phương pháp cho điểm Trousers. Quality grades. Points score method |