Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.745 kết quả.

Searching result

8541

TCVN 8677-1:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần 1: Phương pháp chuẩn bị metyl este

Animal feeding stuffs. Determination of the content of fatty acids. Part 1: Preparation of methyl esters

8542

TCVN 8678:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ phytaza

Animal feeding stuffs. Determination of phytase activity

8543
8544

TCVN 8680:2011

Sứa ướp muối biển

Alum salted jellyfish

8545

TCVN 8681:2011

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

8546
8547

TCVN 8687:2011

Thiết bị nguồn -48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật

Power plant -48 VDC for telecommunication equipment . Technical requirements

8548

TCVN 8689:2011

Dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định. Các yêu cầu.

IPTV services on fixed public telecommunication network. Requirements

8549

TCVN 8690:2011

Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu số 7. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản phần ISUP

Telecommunication network. Signalling system No.7. Basic specification for ISUP

8550

TCVN 8691:2011

Hệ thống thông tin cáp sợi quang PDH. Yêu cầu kỹ thuật

PDH optical fibre transmition systems. Technical requirement

8551

TCVN 8692:2011

Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu R2. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản

Telecommunication network. Signalling system R2. Basic specification

8552

TCVN 8693:2011

Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính miễn nhiễm. Giới hạn và phương pháp đo

Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Immunity characteristics. Limits and methods of measurement

8553

TCVN 8695-2:2011

Công nghệ thông tin. Quản lý dịch vụ. Phần 2: Quy tắc thực hành.

Information technology. Service management. Part 2: Code of practice

8554

TCVN 8694:2011

Sách - Yêu cầu chung

Book - General requirements

8555

TCVN 8695-1:2011

Công nghệ thông tin. Quản lý dịch vụ. Phần 1: Các yêu cầu.

Information technology. Service management. Part 1: Specification

8556

TCVN 8696:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi quang vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Optical fiber cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

8557

TCVN 8697:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Copper cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

8558

TCVN 8698:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi đồng thông tin Cat.5, Cat.5e. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Cat.5 and Cat.5e communication copper cable. Technical requirements.

8559

TCVN 8699:2011

Mạng viễn thông - Ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm - Yêu cầu kỹ thuật

Telecommunication network - Plastic Ducting use for underground cable lines - Technical requirements.

8560

TCVN 8700:2011

Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật.

Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements

Tổng số trang: 938