Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 31 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11722-12:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 12: Máy mài làm sạch ba via.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 12: Die grinders

22

TCVN 11722-11:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần11: Búa chạm và đẽo đá.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 11: Stone hammers

23

TCVN 11722-10:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 10: Búa khoan đập, búa đập và búa phá bê tông.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 10: Percussive drills, hammers and breakers

24

TCVN 11722-1:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 1: Máy mài góc và máy mài đứng.

Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 1: Angle and vertical grinders

25

TCVN 11721-11:2016

Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Đo rung ở tay cầm – Phần 11: Dụng cụ dẫn động chi tiết kẹp chặt.

Hand– held portable power tools – Measurement of vibrations at the handle – Part 11: Fastener driving tools

26

TCVN 10605-1:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General

27

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

28

TCVN 10605-3:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines

29

TCVN 10605-4:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment

30

TCVN 11254:2015

Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45

Pneumatic tools and machines -- Vocabulary

31

TCVN 9452:2013

Dụng cụ khí nén kiểu quay và va đập. Thử tính năng.

Rotary and percussive pneumatic tools. Performance tests

Tổng số trang: 2