Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 146 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 3048:1979Mũi khoan xoắn côn 1:50. Yêu cầu kỹ thuật Taper twist drills (taper bore 1:50). Technical requirements |
102 |
TCVN 3049:1979Mũi khoan xoắn đường kính từ 0,1 đến 1 mm. Chuôi trụ lớn Small twist drills with diameters from 0,1 to 1 mm and thickened cylindrical tails |
103 |
|
104 |
TCVN 3052:1979Mũi khoét chuôi lắp răng chắp bằng thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped inserted blade shell-type counterbores. Design and dimensions |
105 |
TCVN 3053:1979Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped counterbores. Design and dimensions |
106 |
TCVN 3054:1979Mũi khoét răng chắp hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inserted blade counterbores. Design and dimensions |
107 |
TCVN 3055:1979Mảnh dao hợp kim cứng dùng cho mũi khoét. Kết cấu và kích thước Carbide blades for counterbores. Design and dimensions |
108 |
TCVN 3056:1979Mảnh dao thép gió dùng cho mũi khoét chuôi lắp. Kết cấu và kích thước HSS blades for shell-type counterbores. Design and dimensions |
109 |
TCVN 3057:1979Chêm dùng cho mũi khoét răng chắp. Kết cấu và kích thước Wedges for inserted blade counterbores. Design and dimensions |
110 |
TCVN 3058:1979Mũi khoét nguyên và mũi khoét răng chắp bằng thép gió. Yêu cầu kỹ thuật Solid counterbores and high speed steel inserted blade counterbores. Technical requirements |
111 |
TCVN 3059:1979Mũi khoét gắn hợp kim cứng - Yêu cầu kỹ thuật Carbid tipped counter bores - Technical requirements |
112 |
|
113 |
TCVN 3062:1979Mũi doa tay tăng. Kết cấu và kích thước Hand adjustable reamers. Structure and basic dimensions |
114 |
TCVN 3064:1979Mũi doa máy răng chắp bằng thép gió. Kết cấu và kích thước Machine reamers inserted HSS blades. Design and dimensions |
115 |
TCVN 3065:1979Mũi doa máy gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped parallel machine reamers. Design and dimensions |
116 |
TCVN 3068:1979Mũi doa máy gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật Carbide tipped machine reamers. Technical requirements |
117 |
TCVN 3069:1979Mũi doa côn 1:30 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:30 with cylindrical shanks. Design and dimensions |
118 |
TCVN 3070:1979Mũi doa côn 1:30 chuôi côn. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:30 with taper shank. Design and dimensions |
119 |
TCVN 3071:1979Mũi doa côn moóc chuôi trụ. Kết cấu và kích thước Morse taper reamers with cylindrical shanks. Design and dimensions |
120 |
TCVN 3072:1979Mũi doa côn moóc ngắn. Kết cấu và kích thước Short Morse taper reamers. Design and dimensions |