• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9986-3:2014

Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 9986-4:2014

Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao.

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5535:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3051:1979

Mũi khoét nguyên. Kết cấu và kích thước

Solid counterbores. Design and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ