Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 133 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 4238:1986Máy cắt kim loại. Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến Machine tools. Speeds and feeds |
103 |
|
104 |
TCVN 4276:1986Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản Self-centering chucks and chucks with independent displacement jaws of lathes. Basic dimensions |
105 |
TCVN 4277:1986Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản Self-centering three jawed chucks - Basic dimensions |
106 |
TCVN 4278:1986Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước Intermediate flanges for self-centering chucks. Design and dimensions |
107 |
TCVN 4279:1986Mâm cặp máy tiện thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật General purpose of lathe chucks. Technical requirements |
108 |
TCVN 3758:1983Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions |
109 |
TCVN 3759:1983Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts |
110 |
TCVN 3760:1983Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh |
111 |
TCVN 3761:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends |
112 |
|
113 |
TCVN 3763:1983Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts |
114 |
TCVN 3764:1983Máy ép thủy lực một trụ, truyền dẫn riêng. Thông số và kích thước cơ bản Single arm hydraulic presses, unit drive. Basic parameters and dimensions |
115 |
TCVN 3765:1983Máy ép thuỷ lực một trụ, truyền dẫn riêng. Độ chính xác |
116 |
|
117 |
TCVN 3587:1981Máy khoan cần. Độ chính xác và cứng vững Radial drilling machines. Norms of accuracy and rigidity |
118 |
TCVN 3589:1981Máy ép một khuỷu thân kín tác động đơn. Cách kiểm độ chính xác Single acting close side single crank presses. Test method of accuracy |
119 |
TCVN 2848:1979Máy búa dập hơi khí nén. Thông số và kích thước cơ bản Pneumatic power hammers. Basic dimensions and parameters |
120 |
TCVN 2850:1979Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters |