-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2308:1978Chất chỉ thị. Metyla đỏ (Axit paradimetylaminoabenzen - octocacbonic) Indicators. Methyl red (paradimetylaminoabenzen - octocacbonic acid) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2346:1978Truyền động bánh răng côn răng thẳng - Tính toán hình học Common bevel gear drive - Calculation of geometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13362-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 2: Đước đôi Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 2: Rhizophora apiculata Blume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4231:1986Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2848:1979Máy búa dập hơi khí nén. Thông số và kích thước cơ bản Pneumatic power hammers. Basic dimensions and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||