• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3760:1983

Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh

Máy ép dập tấm. Rãnh chữ T và lỗ để đưa bulông vào rãnh

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3897:1984

Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị

Breed boars. Procedure for inspection of individual reserve

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3759:1983

Máy ép dập tấm. Vị trí rãnh chữ T, lỗ để kẹp khuôn và lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi

Punch presses. T-slot location, gaps for clamping moulds, gaps for fitting knockout pins and billet knockouts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3858:1983

Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Ferrochrome. Determination of phosphorus content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3763:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp chốt đẩy và bộ đẩy phôi

Punch presses. Dimensions of gaps for knockout pins and billet knockouts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5364:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ không đều trên máy USTER

Textiles. Determination of unevenness by the USTER equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 3758:1983

Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản

Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5444:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu

Woven fabrics. Determination of crease resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4140:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 2,5 và 4MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa=2,5 and 4MPa

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 3761:1983

Máy ép dập tấm. Kích thước lỗ lắp cuống khuôn trên đầu trượt

Punch presses. Dimensions of gaps fitting mould stems on slide ends

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ