Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 117 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 1310:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped swept crosses. Types |
102 |
TCVN 1311:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped swept crosses.Types |
103 |
TCVN 1312:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Space crosses. Types |
104 |
TCVN 1313:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped space crosses. Types |
105 |
TCVN 1314:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Sockets. Types |
106 |
TCVN 1315:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối chuyển bậc. Kích thước cơ bản Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped connectors. Types |
107 |
TCVN 1316:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types |
108 |
TCVN 1317:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren ngoài. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread union nuts. Types |
109 |
TCVN 1318:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút rỗng. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Blank plugs. Types |
110 |
TCVN 1319:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nắp. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Covers. Types |
111 |
TCVN 1320:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Plugs. Types |
112 |
TCVN 1321:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong có vai Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered female fittings |
113 |
TCVN 1322:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread fittings. Types |
114 |
TCVN 1323:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren ngoài có vai. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered external thread fittings. Types |
115 |
TCVN 1324:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối góc có ren ngoài để lắp đai ốc lồng Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread elbows for fitting union nuts. Types |
116 |
TCVN 1325:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc lồng Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Union nuts. Types |
117 |
TCVN 1326:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Specifications |