Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 102 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6149-3:2009

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 3: Chuẩn bị các chi tiết để thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 3: Preparation of components

62

TCVN 7306:2008

Ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U). Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT). Phương pháp thử

Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT). Test method

63

TCVN 6148:2007

Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và các thông số

Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Test method and parameters

64

TCVN 6145:2007

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước

Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions

65

TCVN 7433-2:2004

Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử

Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions

66

TCVN 7434-3:2004

Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 3: ống polyolefin

Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes

67

TCVN 7433-1:2004

Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử

Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method

68

TCVN 7434-2:2004

Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 2: ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 2: Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) and high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI)

69

TCVN 7434-1:2004

Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 1: Phương pháp thử chung

Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method

70

TCVN 6144:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ bền va đập bên ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn

Thermoplastics pipes. Determination of resistance to external blows. Round-the-clock method

71

TCVN 6141:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo - Bảng chiều dày thông dụng của thành ống

Thermoplastics pipes - Universal wall thickness table

72

TCVN 6147-1:2003

Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm vicat. Phần 1: Phương pháp thử chung

Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 1: General test method

73

TCVN 6148-1:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phần 1: Phương pháp xác định

Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Part 1: Determination methods

74

TCVN 6148-2:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. phần 2: Thông số để xác định

Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Part 2: Determination parameters

75

TCVN 6149:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Độ bền với áp suất bên trong. Phương pháp thử

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Resistance to internal pressure. Test method

76

TCVN 6150-1:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series

77

TCVN 6150-2:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series

78

TCVN 7093-1:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series

79

TCVN 7093-2:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Dimensions and tolerances. Part 2: Inch series

80

TCVN 7306:2003

Ống poly(vinyl clurua) không hoá dẻo (PVC-U). Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT). Phương pháp thử

Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT). Test method

Tổng số trang: 6