Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 629 kết quả.
Searching result
601 |
TCVN 1302:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped curved tees. Types |
602 |
TCVN 1303:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc hai ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curved double-tube tees. Types |
603 |
TCVN 1304:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc không gian hai ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Double swept space tees. Types |
604 |
TCVN 1305:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc không gian hai ống cong chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped double swept space tees. Types |
605 |
TCVN 1306:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Crosses. Types |
606 |
TCVN 1307:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped crosses. Types |
607 |
TCVN 1308:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped crosses. Types |
608 |
TCVN 1309:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc ống cong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Swept crosses. Types |
609 |
TCVN 1310:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped swept crosses. Types |
610 |
TCVN 1311:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc cong chuyển hai bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End double stepped swept crosses.Types |
611 |
TCVN 1312:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Space crosses. Types |
612 |
TCVN 1313:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối bốn chạc không gian chuyển bậc. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped space crosses. Types |
613 |
TCVN 1314:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Sockets. Types |
614 |
TCVN 1315:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối chuyển bậc. Kích thước cơ bản Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped connectors. Types |
615 |
TCVN 1316:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren trong. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Internal thread union nuts. Types |
616 |
TCVN 1317:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đai ốc nối ren ngoài. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. External thread union nuts. Types |
617 |
TCVN 1318:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút rỗng. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Blank plugs. Types |
618 |
TCVN 1319:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nắp. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Covers. Types |
619 |
TCVN 1320:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Plugs. Types |
620 |
TCVN 1321:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong có vai Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered female fittings |