Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 46 kết quả.

Searching result

21

TCVN 4143:1985

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Bevel gear pairs. Terms, symbols and definitions

22

TCVN 2285:1978

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Terms, definitions and symbols

23

TCVN 2286:1978

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols

24

TCVN 2345:1978

Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp trong - Tính toán hình học

Involute cylindrical gear drive - Calculation of geometry

25

TCVN 2346:1978

Truyền động bánh răng côn răng thẳng - Tính toán hình học

Common bevel gear drive - Calculation of geometry

26

TCVN 2348:1978

Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp hai đường ăn khớp. Profin gốc

Novikov spur gears with two lines of contact. Basic profiles

27

TCVN 2349:1978

Truyền động bánh răng trụ ăn khớp nôvicốp một đường ăn khớp. Profin gốc

Novikov spur gears with one line of contact. Basic profiles

28

TCVN 1989:1977

Truyền động bánh răng trụ thân khai ăn khớp ngoài. Tính toán hình học

Involute cylindrical external gear drive. Calculation of geometry

29

TCVN 1990:1977

Truyền động bánh răng trụ môđun m

Cylindrical gear pairs, modules less than 1mm. Straight cylindrical gears and hetical cylindrical gears. Types, basic parameters and dimensions

30

TCVN 1991:1977

Truyền động bánh răng côn. Thông số cơ bản

Bevel gear pairs. Basic parameters

31

TCVN 2113:1977

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung

Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts

32

TCVN 2114:1977

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai

Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances

33

TCVN 2115:1977

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ sai số và dung sai

Bevel gear pairs. Terminology of errors and tolerances

34

TCVN 2165:1977

Bánh răng trụ của bộ truyền Nôvikốp - Môđun

Novikov spur gears - Modules

35
36

TCVN 2258:1977

Truyền động bánh răng trụ thân khai. Profin gốc

Involute cylindrical gear drive. Basic profiles

37

TCVN 2259:1977

Truyền động thanh răng. Dung sai

Rack-gear drive. Tolerances

38

TCVN 2260:1977

Truyền động bánh răng côn mođun nhỏ. Dung sai

Bevel gear pairs, small modules. Tolerances

39

TCVN 1804:1976

Ăn khớp răng thân khai. Profin gốc bánh răng. Mođun m < 1mm

Involute cylindrical gearing. Tooth profile. Modules less than 1mm

40

TCVN 1805:1976

Truyền động bánh răng trụ. Mođun m

Cylindrical worm-gear drive. Modules less than 1mm. Tolerances

Tổng số trang: 3