Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 141 kết quả.
Searching result
| 61 |
|
| 62 |
TCVN 1492:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ có vòng trong rộng Rolling bearings. Ball bearings with extended inner rings |
| 63 |
TCVN 1493:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vai cỡ nhỏ Rolling bearings. Single-row ball bearings with flange on outer ring |
| 64 |
TCVN 1494:1985Ổ lăn. Rãnh lắp vòng chặn đàn hồi, vòng chặn đàn hồi. Kích thước Rolling bearings. Grooves for locking spring rings.Locking spring rings. Dimensions |
| 65 |
|
| 66 |
|
| 67 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
| 68 |
|
| 69 |
|
| 70 |
|
| 71 |
|
| 72 |
|
| 73 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
| 74 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
| 75 |
|
| 76 |
|
| 77 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |
| 78 |
|
| 79 |
|
| 80 |
|
