Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 255 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 69:1986Vít định vị đuôi hình trụ vát côn, đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions |
62 |
TCVN 93:1986Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh. Kết cấu và kích thước Large button nib head bolts. Structure and dimensions |
63 |
TCVN 16:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt System for design documentation. Designation of fasteners |
64 |
TCVN 3608:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d Studs with threaded length of metal end of 1d |
65 |
TCVN 3609:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d (tinh) Studs with thread end of 1d (higher accuracy) |
66 |
|
67 |
TCVN 3611:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh) Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished) |
68 |
|
69 |
TCVN 3613:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d (tinh) Studs with threaded parts of 1,6d (finished) |
70 |
|
71 |
TCVN 3615:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d (tinh) Studs with threaded parts of 2d (finished) |
72 |
|
73 |
TCVN 3617:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d (tinh) Studs with threaded parts of 2,5d (finished) |
74 |
|
75 |
|
76 |
|
77 |
TCVN 2503:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm Studs for threaded hole parts with thread diameters greater than 48 mm |
78 |
TCVN 2504:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh) Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished) |
79 |
|
80 |
|