Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 135 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 5870:1995Thử không phá huỷ. Thiết bị dò khuyết tật thẩm thấu. Yêu cầu kỹ thuật chung Non-destructive testing. Penetrative crack detectors. General technical requirements |
122 |
TCVN 5879:1995Thử không phá huỷ. Phương tiện kiểm tra bằng mắt chọn kính lúp có độ phóng đại nhỏ Non-destructive testing – Aids to visual inspection- Selection of low-power magnifiers |
123 |
TCVN 5880:1995Thử không phá huỷ. Phương pháp đánh giá gián tiếp các nguồn ánh sáng đen Non-destructive testing. Method for indirect assessment of black light sources |
124 |
TCVN 3569:1993Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker |
125 |
TCVN 5381:1991Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa Product testing - Terms and definitions |
126 |
TCVN 5388:1991Mặt sàng phẳng. Phân loại, ký hiệu, yêu cầu kỹ thuật, phương pháp kiểm tra, ghi nhãn Flat sieve plates. Classifications, symbols, specifications, test methods, marking |
127 |
TCVN 5112:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Thuật ngữ và định nghĩa Non-destructive testing. Ultrasonic test. Terms and definitions |
128 |
TCVN 5113:1990Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn Non-destructive classes of execution for welded joints |
129 |
TCVN 5114:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 1 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-1 |
130 |
TCVN 5115:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 2 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-2 |
131 |
TCVN 5116:1990Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity |
132 |
|
133 |
TCVN 4617:1988Kiểm tra không phá hủy - Phương pháp thẩm thấu Nondestructive testing - Capilary methods |
134 |
TCVN 2230:1977Sàng và rây. Lưới đan và lưới đục lỗ. Kích thước lỗ Test sieves. Woven wire cloth and perforated plates. Nominal sizes of apertures |
135 |
|