Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 113 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 3268:1979Calip vòng ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 2 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread ring gauges with incomplete thread profiles of diameters from 2 to 100 mm. Construction and basic dimensions |
42 |
TCVN 3269:1979Calip vòng ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread ring gauges with full thread profiles of diameters from 105 to 300mm. Construction and basic dimensions |
43 |
TCVN 3270:1979Calip vòng ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread ring gauges with incomplete thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions |
44 |
TCVN 3271:1979Calip nút và calip vòng. Kết cấu và kích thước cơ bản Plug gauges and ring gauges. Construction and basic dimensions |
45 |
TCVN 3272:1979Calip ren (nút và vòng). Yêu cầu kỹ thuật Thread gauges (plug and ring). Specifications |
46 |
|
47 |
TCVN 3274:1979Calip ren hệ mét đầu đo qua gắn hợp kim cứng. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Metric thread gauges with go inserts with cemented carbide control metric threads. Basic dimensions and specifications |
48 |
TCVN 3275:1979Calip ren Vitvo côn góc profin 60o. Kiểu, kích thước cơ bản và dung sai Taper whitworth thread gauges with 6Oo corner profile. Types. Basic dimensions and tolerances |
49 |
TCVN 3276:1979Calip ren qua không điều chỉnh. Chiều dài phần cắt ren Unadjustable go thread gauges. Lengths of screwed parts |
50 |
|
51 |
TCVN 3278:1979Calip đối với ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm. Dung sai Gauges for metric screw threads of diameters from 0.25 to 0.9 mm. Tolerances |
52 |
TCVN 3279:1979Calip ren hệ mét lắp ghép có độ dôi. Dung sai Gauges for metric threads with tightness. Tolerances |
53 |
|
54 |
TCVN 3285:1979Calip ren tựa chịu lực. Dung sai Gauges for strengthened buttress threads. Tolerances |
55 |
TCVN 2753:1978Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions |
56 |
TCVN 2754:1978Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
57 |
TCVN 2755:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
58 |
TCVN 2756:1978Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Not-go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
59 |
TCVN 2757:1978Calip nút hai phía có đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-ended plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
60 |
TCVN 2758:1978Calip nút, tay cầm hai phía. Kết cấu và kích thước Double-ended handles for plug gauges with slip bushes. Design and dimensions |