Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 161 kết quả.
Searching result
121 |
|
122 |
TCVN 6408:1998Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification |
123 |
TCVN 6409:1998Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật Rubber footwear, lined conducting. Specification |
124 |
TCVN 6410:1998Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật Lined antistatic rubber footwear. Specification |
125 |
TCVN 6411:1998Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification |
126 |
TCVN 6412:1998Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt Footwear for professional use. Determination of slip resistance |
127 |
|
128 |
|
129 |
|
130 |
|
131 |
TCVN 5039:1990Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang Personal eye protection- Ultra violet filters- Utilisation and transmittance requirements |
132 |
|
133 |
TCVN 5083:1990Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng cho hàn và các kỹ thuật liên quan. Cái lọc sáng. Yêu cầu sử dụng và truyền quang Personal eye-protectors for welding and related techniques. Filters. Utilisation and transmittance requirements |
134 |
TCVN 5111:1990Xác định khả năng làm việc của người khi sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp sinh lý Determination of working ability of men fitted with individual protection means. Physiological methods |
135 |
TCVN 5243:1990Quần áo bảo hộ lao động chống nóng và lửa. Kiến nghị chung cho người sử dụng và chịu trách nhiệm , sử dụng Clothing for protection against heat and fire. General recommendations for users and for those in charge of such users |
136 |
TCVN 4742:1989Quần áo bảo hộ lao động dùng cho công nhân đi lô cao su Clothes specifications for workers in rubber fotests |
137 |
TCVN 4498:1988Phương tiện bảo vệ tập thể chống bức xạ ion hóa. Yêu cầu kỹ thuật Collective protecting equipments from ionizing radiation. General technical specification |
138 |
|
139 |
TCVN 4357:1986Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su Protective foot-wear for rubber latex gathering jobs in rubber plantations |
140 |
TCVN 3740:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals |