Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 183 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 3890:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí Fire protection - Fire protection equipments for building and construction - Equipment, Installation |
2 |
TCVN 13657-1:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 1: Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire Protection - High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 1: Design and Installation Requirements |
3 |
TCVN 5739:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chữa cháy – Thiết bị đầu nối Firefighting and protection – Fire equipment – Connecting heads |
4 |
TCVN 13877-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements |
5 |
TCVN 13878:2023Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Road Tunnels – Design requirements |
6 |
TCVN 5740:2023Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy Fire Protection – Fire Fighting Hoses |
7 |
TCVN 7568-25:2023Hệ thống báo cháy – Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến Fire alarm systems – Part 25: Components using radio transmission paths |
8 |
TCVN 13316-6:2023Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle |
9 |
TCVN 13927:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện bảo vệ cá nhân - Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp Fire protection - Personal Protective Equipment - Low Stretch Life Safety Rope |
10 |
TCVN 13657-2:2023Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao - Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire Protection - High Pressure Mist Fire Extinguishing System - Part 2: Technical requirements and test methods |
11 |
TCVN 7568-29:2023Hệ thống báo cháy – Phần 29: Đầu báo cháy video Fire detection and alarm systems - Part 29: Video fire detectors |
12 |
TCVN 12314-2:2022Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy tự động kích hoạt – Phần 2: Bình khí chữa cháy Fire protection – Automatic activated fire extinguisher – Part 2: Fire suppression cylinder |
13 |
TCVN 13457-1:2022Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy gốc nước – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với chất phụ gia Fire protection – Wetting Agents – Part 1: Technical requirements and testing methods for Water Additives |
14 |
TCVN 13455:2022Phòng cháy chữa cháy – Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire protection – Flexible hose connects the sprinkler in automatic sprinkler system – Technical requirements and test methods |
15 |
TCVN 13456:2022Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt Fire protection – Emergency lighting and Exit sign – Design, installation requirements |
16 |
TCVN 13418:2022Phòng cháy chữa cháy – Lăng phun bọt chữa cháy cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Firefighting and protection – Portable foam nozzle – Technical requirements and testing methods |
17 |
TCVN 7161-1:2022Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements |
18 |
TCVN 13316-2:2022Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 2: Xe chữa cháy có xi téc Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 2: Tank fire fighting vehicle |
19 |
TCVN 13316-3:2022Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 3: Xe chữa cháy hoá chất bọt Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 3: Foam fire fighting vehicle |
20 |
TCVN 13260:2021Phòng cháy chữa cháy - Bình chữa cháy mini - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire fighting – Small fire extinguisher – Technique requirements and test methods |