Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 95 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 5331:1991Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn đối với kết cấu bình sinh khí Acetylene installations. Safety requirements for construction of gas generators |
62 |
TCVN 5332:1991Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn đối với kết cấu thiết bị công nghệ chính Acetylene installations. Safety requirements for construction of main technological equipments |
63 |
TCVN 5346:1991Kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi nước nóng. Yêu cầu chung đối với việc tính độ bền Boilers. General requirements for calculation of stability |
64 |
TCVN 5556:1991Thiết bị điện hạ áp. Yêu cầu chung về bảo vệ chống điện giật Low-voltage electric equipments. General requirements for prevention of electric shocks |
65 |
TCVN 1087:1990Máy cắt đột liên hợp. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Combined shearing presses. Types, basic parameters and dimensions |
66 |
TCVN 5179:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu thử nghiệm thiết bị thủy lực , an toàn Hoisting cranes - Test requirements of hydraulic equipments for safety |
67 |
|
68 |
TCVN 5181:1990Thiết bị nén khí. Yêu cầu chung , an toàn Compressors equipments. General safety requirements |
69 |
TCVN 5184:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy khoan Metal cutting machines - Special safety contruction requirements for drilling machines |
70 |
TCVN 5186:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy phay Machine tools. Special safety requirements for milling machines |
71 |
TCVN 5187:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy doa ngang Machine tools. Special safety requirements for horizontal boring machines |
72 |
TCVN 5206:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với đối trọng và ống trọng Loading cranes - Safety requirements for counter-weights and balast |
73 |
TCVN 5207:1990Máy nâng hạ. Cầu contenơ. Yêu cầu an toàn Loading cranes. Container cranes. Safety requirements |
74 |
|
75 |
TCVN 5209:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị điện Loading cranes. Safety requirements for electrical equipments |
76 |
TCVN 2296:1989Thiết bị rèn ép. Yêu cầu chung về an toàn Forging and pressing equipments. General safety requirements |
77 |
TCVN 4717:1989Thiết bị sản xuất. Che chắn an toàn. Yêu cầu chung về an toàn Occupational safety standards system. Industrial equipments. Protective feme. General safety requirements |
78 |
TCVN 4726:1989Kỹ thuật an toàn. Máy cắt kim loại. Yêu cầu đối với trang bị điện Safety of machinery. Metal-working machines. Requirements for electrical equipments |
79 |
TCVN 4730:1989Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu chung về an toàn Production of clay bricks and tiles. General safety requirements |
80 |
TCVN 4750:1989Vỏ bảo vệ đá mài. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Protective housing for grinding wheels. Basic dimensions and technical requirements |