Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 383 kết quả.
Searching result
361 |
TCVN 2659:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng gốc sunfat Drinking water. Determination of sulfate content |
362 |
TCVN 2660:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng xyanua Drinking water. Determination of cyanide content |
363 |
TCVN 2661:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng poliphotphat Drinking water. Determination of polyphosphate content |
364 |
TCVN 2662:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Drinking water. Determination of ammonia content |
365 |
TCVN 2663:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng asen Drinking water. Determination of arsenic content |
366 |
TCVN 2664:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng cađimi Drinking water. Determination of cadmium content |
367 |
TCVN 2665:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì Drinking water. Determination of lead content |
368 |
TCVN 2666:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Drinking water - Determination of copper content |
369 |
TCVN 2667:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Drinking water. Determination of zinc content |
370 |
TCVN 2668:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Drinking water. Determination of manganese content |
371 |
TCVN 2669:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Drinking water. Determination of total iron content |
372 |
TCVN 2670:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng selen Drinking water. Determination of selenium content |
373 |
TCVN 2671:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ Drinking water. Determination of the organic substances content |
374 |
TCVN 2672:1978Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số Drinking water. Determination of total hardness |
375 |
TCVN 2673:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do Drinking water. Determination of free chlorine content |
376 |
TCVN 2674:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli Drinking water. Determination of beryllium content |
377 |
TCVN 2675:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen Drinking water. Determination of the molybdenum content |
378 |
TCVN 2676:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample |
379 |
TCVN 2677:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc Drinking water. Determination of silver content |
380 |
TCVN 2678:1978Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness |