Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 387 kết quả.

Searching result

321

TCVN 6199-1:1995

Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết

Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction

322

TCVN 6201:1995

Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method

323

TCVN 5809:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị điện

Code of practice for grading and building river ships. Electrical equipments

324

TCVN 5810:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Nồi hơi. Thiết bị trao nhiệt và bình chịu áp lực

Code of practice for grading and building river ships. Boilers. Head exchangers and pressure vessels

325

TCVN 5501:1991

Nước uống. Yêu cầu kỹ thuật

Drinking water. Specifications

326

TCVN 5502:1991

Nước sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật

Domestic water. Specifications

327

TCVN 5069:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn)

Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn)

328

TCVN 4851:1989

Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods

329

TCVN 4556:1988

Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu

Waste water. Method of sampling, preservation and handling of samples

330

TCVN 4557:1988

Nước thải. Phương pháp xác định nhiệt độ

Waste water. Determination of temperature

331

TCVN 4558:1988

Nước thải. Phương pháp xác định màu và mùi

Waste water - Metrods for the determination of colour and smell

332

TCVN 4559:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ pH

Waste water. Determination of pH

333

TCVN 4560:1988

Nước thải - Phương pháp xác định hàm lượng cặn

Waste water - Determination of residue content

334

TCVN 4561:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit

Waste water. Determination of nitrite content

335

TCVN 4562:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat

Waste water. Determination of nitrate content

336

TCVN 4563:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac

Waste water. Determination of ammonium

337

TCVN 4564:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan

Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O)

338

TCVN 4565:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá

Waste water. Determination of oxidization (COD)

339

TCVN 4566:1988

Nước thải. Phương pháp xác định nhu cầu sinh hóa oxy

Waste water. Determination of biochemical oxygen demand (BOD)

340

TCVN 4567:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat

Waste water. Determination of sulfide and sulfate contents

Tổng số trang: 20