Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 128 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN ISO 14064-1:2011Khí nhà kính. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức. Greenhouse gases. Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals |
102 |
TCVN ISO 14015:2011Quản lý môi trường. Đánh giá môi trường của các địa điểm và tổ chức (EASO) Environmental management. Environmental assessment of sites and organizations (EASO) |
103 |
TCVN ISO 14063:2010Quản lý môi trường. Trao đổi thông tin môi trường. Hướng dẫn và các ví dụ. Environment management. Environmental communication. Guidelines and examples |
104 |
TCVN ISO 14031:2010Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines |
105 |
TCVN ISO 14001:2010Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Requirements with guidance for use |
106 |
TCVN ISO 14040:2009Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
107 |
TCVN ISO 14020:2009Nhãn môi trường và bản công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles |
108 |
TCVN ISO 14025:2009Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố môi trường kiểu III. Nguyên lý và thủ tục Environmental labels and declarations. Type III environmental declarations. Principles and procedures |
109 |
TCVN ISO 14024:2005Nhãn môi trường và công bố môi trường. Ghi nhãn môi trường kiểu 1. Nguyên tắc và thủ tục, Environmental labels and declarations. Type I environmental labelling. Principles and procedures |
110 |
TCVN ISO 14004:2005Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ Environmental management systems. General guidelines on principles, systems and support techniques |
111 |
TCVN ISO 14001:2005Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Requirements with guidance for use |
112 |
TCVN 7458:2004Yêu cầu chung đối với các tổ chức điều hành việc đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of environmental management systems (EMS) |
113 |
TCVN ISO/TR 14025:2003Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations |
114 |
TCVN ISO 14021:2003Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling) |
115 |
TCVN 7221:2002Yêu cầu chung về môi trường đối với các trạm xử lý nước thải công nghiệp tập trung General environmental requirements for central industrial wastewater treatment plants |
116 |
TCVN 6845:2001Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards |
117 |
TCVN 6784:2000Yêu cầu chung đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường (HTQLMT) General requipments for bodies operating assessment and certification of environmental management systems (EMS) |
118 |
TCVN ISO 14020:2000Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles |
119 |
TCVN ISO 14040:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
120 |
TCVN ISO 14041:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis |