Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
1701 |
TCVN 4163:1985Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung Hand electric tools. General safety requirements |
1702 |
TCVN 3890:1984Phương tiện và thiết bị chữa cháy - Bố trí, bảo quản, kiểm tra, bảo dưỡng Fire fighting devices and equipments - Arrangement, storage, control, and maintenance |
1703 |
|
1704 |
|
1705 |
TCVN 3748:1983Máy gia công kim loại - Yêu cầu chung về an toàn Metal-working machines - General safety requirements |
1706 |
TCVN 3718:1982Trường điện từ tần số radio. Yêu cầu chung về an toàn Electromagnetic fields of radio frequency. General safety requirements |
1707 |
TCVN 3727:1982Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions |
1708 |
TCVN 3740:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals |
1709 |
TCVN 3741:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals |
1710 |
TCVN 3742:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide |
1711 |
|
1712 |
|
1713 |
|
1714 |
TCVN 3581:1981Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Eye protectors. General technical requirements and test methods |
1715 |
|
1716 |
TCVN 3144:1979Sản phẩm kỹ thuật điện. Yêu cầu chung về an toàn Electrical equipments. General safety requirements |
1717 |
TCVN 3145:1979Khí cụ đóng cắt mạch điện, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu an toàn Switching devices for voltages up to 1000 V. Safety requirements |
1718 |
|
1719 |
TCVN 3149:1979Tạo các lớp phủ kim loại và các lớp phủ vô cơ. Yêu cầu chung về an toàn Metal and inorganic coatings. General safety requirements |
1720 |
|