Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 741 |
TCVN 9737:2013Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site |
| 742 |
TCVN 6663-15:2013Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 15: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu bùn trầm tích Water quality – Sampling – Part 15: Guidance on the preservation and handling of sludge and sediment samples |
| 743 |
TCVN 6663-22:2013Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 22: Hướng dẫn về thiết kế và lắp đặt các điểm quan trắc nước ngầm Water quality – Sampling – Part 22: Guidance on the design and installation of groundwater monitoring points |
| 744 |
TCVN 9236-4:2013Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 4 Giá trị chỉ thị hàm lượng nhôm trao đổi Soil quality – Index values of non–organic content in major soil groups of Vietnam – Part 4: Index values of extractable aluminium content |
| 745 |
TCVN 9236-5:2013Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 5 Giá trị chỉ thị hàm lượng lưu huỳnh tổng số Soil quality Index values of non–organic content in major soil groups of Vietnam – Part 5: Index values of total sulfur content |
| 746 |
TCVN 9236-6:2013Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 6 Giá trị chỉ thị hàm lượng sắt di động Soil quality Index values of non–organic content in major soIl grbtips of Vietnam – Part 6: Index values of extractable iron content |
| 747 |
TCVN 6225-1:2012Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sử dụng n, n-dietyl-1, 4-phenylendiamin Water quality -- Determination of free chlorine and total chlorine -- Part 1: Titrimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine |
| 748 |
TCVN 6225-2:2012Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp thử đo mầu sử dụng n, n - dietyl -1,4 - phenylendiamin, cho mục đích kiểm soát thường xuyên Water quality - Determination of free chlorine and total chlorine - Part 2: Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes |
| 749 |
TCVN 6226:2012Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni Water quality -- Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge for carbonaceous and ammonium oxidation |
| 750 |
TCVN 6862:2012Chất lượng đất - Xác định thành phần cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng Soil quality -- Determination of particle size distribution in mineral soil material -- Method by sieving and sedimentationMethod by sieving and sedimentation |
| 751 |
TCVN 9068:2012Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch - Yêu cầu kỹ thuật Granular filtering material for water purification - Specifications |
| 752 |
TCVN 9069:2012Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch - Phương pháp thử Granular Filtering Material for Warter Purification - Test methods |
| 753 |
TCVN 9236-1:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content. |
| 754 |
TCVN 9236-2:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content. |
| 755 |
TCVN 9236-3:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content |
| 756 |
TCVN 9237-1:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 1: Lấy mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 1: Sampling |
| 757 |
TCVN 9237-2:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination |
| 758 |
TCVN 9238:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp đo tự động Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method |
| 759 |
TCVN 9239:2012Chất thải rắn - Quy trình chiết độc tính Solid wastes - The toxicity characteristic leaching procedure |
| 760 |
TCVN 9240:2012Chất thải rắn. Phương pháp thử chiết chất thải theo từng mẻ Standard Test Method for Single Batch Extraction Method for Wastes |
