Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 421 |
TCVN ISO/TR 14047:2018Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations |
| 422 |
TCVN 12536:2018Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải Standard terminology for waste and waste management |
| 423 |
TCVN 12537:2018Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu chất rắn cố kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự Standard practice for sampling consolidated solids in drums or similar containers |
| 424 |
TCVN 12538:2018Chất thải rắn – Phương pháp phân loại kim loại màu hỗn hợp trong chất thải đô thị Standard classification for municipal-mixed nonferrous metals (MNM) |
| 425 |
TCVN 12539:2018Chất thải rắn – Thực hành lấy mẫu dòng thải trên hệ thống băng chuyền Standard practice for sampling waste streams on conveyors |
| 426 |
TCVN 12540:2018Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu trong bể chứa dành cho nhân viên hiện trường Standard practice for sampling of tanks by field personnel |
| 427 |
TCVN 12542:2018Chất thải rắn - Phương pháp thử để xác định độ thu hồi sản phẩm trong thiết bị phân tách vật liệu Standard test method for determination of the recovery of a product in a materials separation device |
| 428 |
TCVN 12543:2018Chất thải rắn - Phương pháp thử xác định thành phần hoặc độ tinh khiết của dòng vật liệu thải rắn Standard test method for composition or purity of a solid waste materials stream |
| 429 |
TCVN 7078-1:2018Đo hoạt độ phóng xạ - Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung Measurement of radioactivity — Measurement and evaluation of surface contamination — Part 1: General principles |
| 430 |
TCVN 7078-2:2018Đo phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 2: Phương pháp kiểm tra sử dụng mẫu lau Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 2: Test method using wipe-test samples |
| 431 |
TCVN 7078-3:2018Đo hoạt độ phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt – Phần 3: Hiệu chuẩn thiết bị Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 3: Apparatus calibration |
| 432 |
TCVN ISO 37106:2018Đô thị và cộng đồng bền vững – Hướng dẫn thiết lập mô hình hoạt động của đô thị thông minh cho cộng đồng bền vững Sustainable cities and communities – Guidance on establishing smart city operating models for sustainable communities |
| 433 |
TCVN ISO/TR 37121:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Danh mục các hướng dẫn và cách tiếp cận hiện hành về sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi tại các đô thị Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on sustainable development and resilience in cities |
| 434 |
TCVN 11953-9:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 9: Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong khí hít vào Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 9: Determination of carbon dioxide content of the inhaled gas |
| 435 |
TCVN 11953-8:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 8: Phương pháp đo tốc độ dòng khí của phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp loại lọc có hỗ trợ Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 8: Measurement of RPD air flow rates of assisted filtering RPD |
| 436 |
TCVN 11953-7:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 7: Phương pháp thử tính năng thực tế Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 7: Practical performance test methods |
| 437 |
TCVN 11953-6:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 6: Độ bền cơ học của các bộ phận và mối nối Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 6: Mechanical resistance/strength of components and connections |
| 438 |
TCVN 11953-4:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 4: Xác định dung lượng của phin lọc khí và phép thử di trú, giải hấp và thử động cacbon monoxit Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 4: Determination of gas filter capacity and migration, desorption and carbon monoxide dynamic testing |
| 439 |
TCVN 11953-3:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 3: Xác định độ lọt của phin lọc bụi Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 3: Determination of particle filter penetration |
| 440 |
TCVN 11953-2:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 2: Xác định trở lực hô hấp Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 2: Determination of breathing resistance |
