Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

17921

TCVN 3025:1979

Dao tiện rãnh và cắt đứt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped necking and cutting-off turning tools. Structure and dimensions

17922

TCVN 3026:1979

Dao bào suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped bullnose gooseneck tools. Design and dimensions

17923

TCVN 3027:1979

Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions

17924

TCVN 3028:1979

Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions

17925

TCVN 3029:1979

Dao bào cắt rãnh và cắt đứt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước

HSS tipped cutting-off and necking gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions

17926

TCVN 3030:1979

Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions

17927

TCVN 3031:1979

Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions

17928

TCVN 3032:1979

Dao bào mặt mút gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped undercutting planing tools.Design and dimensions

17929

TCVN 3033:1979

Dao bào rãnh và cắt đứt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped cutting-off and necking gooseneck tools.Design and dimensions

17930

TCVN 3034:1979

Dao thép gió. Yêu cầu kỹ thuật

High speed steel tools. Technical requirements

17931

TCVN 3035:1979

Dao hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật

Carbide tipped tools. Technical requirements

17932

TCVN 3036:1979

Phần chuôi dụng cụ cắt. Đường kính đuôi vuông, đuôi rãnh vát và lỗ mộng vuông. Kích thước

Shanks for small tools. Diameters of squares, flats and holes for driving squares. Dimensions

17933

TCVN 3037:1979

Răng khía và góc nghiêng của mảnh dao và rãnh dụng cụ cắt. Kích thước

Grooves and inclined angles of blades and slots of cutting tools. Dimensions

17934

TCVN 3038:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt ngắn. Kích thước cơ bản

Twist drills with cylindrical shanks. Short series. Basic dimensions

17935

TCVN 3039:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt trung bình. Kích thước cơ bản

Twist drills with cylindrical shanks. Middle series. Basic dimensions

17936

TCVN 3040:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt dài. Kích thước cơ bản

Twist drills with cylindrical shanks. Long series. Basic demensions

17937

TCVN 3041:1979

Mũi khoan xoắn chuôi trụ ngắn. Loạt dài. Kích thước cơ bản

Twist drills with short cylindrical shanks. Long series. Basic dimensions

17938

TCVN 3042:1979

Mũi khoan xoắn nối dài chuôi côn. Kích thước cơ bản

Lengthened twist drills with elongated taper shanks. Basic demensions

17939

TCVN 3043:1979

Mũi khoan xoắn chuôi côn. Kích thước cơ bản

Twist drills with taper shanks. Basic demensions

17940

TCVN 3044:1979

Mũi khoan xoắn dài chuôi côn. Kích thước cơ bản

Long twist drills with taper shanks. Basic dimensions

Tổng số trang: 970