Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 17121 |
|
| 17122 |
|
| 17123 |
TCVN 1497:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ chặn một dãy có vòng trong tháo được Rolling bearings. Single-row thrust ball bearings with split inner rings |
| 17124 |
|
| 17125 |
|
| 17126 |
|
| 17127 |
|
| 17128 |
|
| 17129 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
| 17130 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
| 17131 |
|
| 17132 |
|
| 17133 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |
| 17134 |
|
| 17135 |
|
| 17136 |
|
| 17137 |
TCVN 1512:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles |
| 17138 |
TCVN 1513:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring |
| 17139 |
|
| 17140 |
TCVN 1515:1985Ổ lăn. ổ đũa cầu đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row spherical radical roller bearings |
