Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 16461 |
TCVN 5037:1989Ô tô, rơmooc và nửa rơmooc. Yêu cầu kỹ thuật chung Trailer and semitrailer lorry. General specifications |
| 16462 |
TCVN 5038:1989Máy nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Agricultural machinery. List of quality characteristics |
| 16463 |
TCVN 4617:1988Kiểm tra không phá hủy - Phương pháp thẩm thấu Nondestructive testing - Capilary methods |
| 16464 |
TCVN 1045:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass. Determination of heat resistance |
| 16465 |
TCVN 1046:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification |
| 16466 |
TCVN 1047:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền kiềm và phân cấp Glass. Determination of resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali and classification |
| 16467 |
TCVN 1048:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền axit Glass. Determination of resistance to attack by aqueous acidic solutions and classification |
| 16468 |
|
| 16469 |
TCVN 1485:1988Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions |
| 16470 |
|
| 16471 |
TCVN 1595:1988Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A Rubber. Determination of Shore A hardness |
| 16472 |
TCVN 1596:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber. Determination of adhesion strength |
| 16473 |
TCVN 1605:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks |
| 16474 |
TCVN 1606:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes |
| 16475 |
TCVN 1607:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes |
| 16476 |
TCVN 1609:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes |
| 16477 |
TCVN 1610:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders |
| 16478 |
TCVN 1833:1988Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications |
| 16479 |
|
| 16480 |
TCVN 1976:1988Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations |
