Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 14159-2:2024Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 2: Sử dụng ISO 32000-1 (PDF/A-2) Document management – Electronic document file format for long-term preservation – Part 2: Use ISO 32000-1 (PDF/A-2) |
542 |
TCVN 14230:2024Dịch vụ du lịch thân thiện với người Hồi giáo – Các yêu cầu Muslim friendly hospitality services - Requirements |
543 |
TCVN 4315:2024Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slag for cement production |
544 |
|
545 |
TCVN 14168:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập mô hình liên thông dữ liệu Smart City concept model - Guidance for establishing a model for data interoperability |
546 |
TCVN 14169:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập khung ra quyết định đối với chia sẻ dữ liệu và dịch vụ thông tin Smart cities — Guide to establishing a decision-making framework for sharing data and information services |
547 |
|
548 |
TCVN 14171:2024Đặc tả dữ liệu mở cho cổng dữ liệu (DCAT-VN) Open dataset specification of data portal (DCAT-VN) |
549 |
TCVN 10382:2024Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung Cultural Heritage and related matters – General terms and definitions |
550 |
|
551 |
|
552 |
TCVN 14164:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới vây cá cơm – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Anchovy purse seine – Basic demensional parameters |
553 |
TCVN 14183:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phân loại đất Soils for Highway Constructions – Classification of Soils |
554 |
TCVN 14194-1:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 1: Xác định hàm lượng tổng sắt – Phương pháp chuẩn độ bicromat Soils, rocks copper ores – Part 1: Determination of total iron content – Bicromat titrimetric method |
555 |
TCVN 14194-2:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số – Phương pháp khối lượng Soils, rocks copper ores – Part 2: Determination of total sulfur content – Gravimetric method |
556 |
TCVN 14194-3:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 3: Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Soils, rocks copper ores – Part 3: Determination of titanium content – Photometric method |
557 |
TCVN 14194-4:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 4: Xác định tổng hàm lượng silic đioxit – Phương pháp khối lượng Soils, rocks copper ores – Part 4: Determination of silic dioxit content – Gravimetric method |
558 |
TCVN 14194-5:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 5: Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks copper ores – Part 5: Determination of calcium and magiesium content – Complexon titrimetric method |
559 |
TCVN 14195-1:2024Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method |
560 |
TCVN 14195-2:2024Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng Soils, rocks antimony ores – Part 2: Determination of of sulfur content – Gravimetric method |