Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 41 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8710-5:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 5: Hội chứng Taura ở tôm

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 5: Taura syndrome in shrimp

2

TCVN 8710-8:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm (IMNV)

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 8: Infectious myonecrosis virus on shrimp

3

TCVN 8710-26:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 26: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do EHNV ở cá

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 26: Epizootic haematopoietic necrosis disease in fish

4

TCVN 8710-27:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 27: Bệnh do vi rút Tilapia lake (TiLV) ở cá rô phi

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 27: Tilapia lake virus disease

5

TCVN 8710-28:2023

Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 28: Bệnh do RSIV ở cá biển

Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 28: Red sea bream iridoviral disease

6

TCVN 8710-22:2022

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 22: Bệnh sán lá 16 móc ở cá

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 22: Dactylogyrosis in fish

7

TCVN 8710-23:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 23: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do IHNV ở cá hồi

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 23: Infectious haematopoietic necrosis disease in salmon

8

TCVN 8710-24:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 24: Bệnh do sán lá Dollfustrema sp. ở cá da trơn

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 24: Dollfustrema sp. disease in catfish

9

TCVN 8710-25:2022

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 25: Bệnh do ký sinh trùng Bonamia ostreae và Bonamia exitiosa ở hàu

Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 25: Infection with Bonamia ostreae and Bonamia exitiosa in oysters

10

TCVN 12104:2018

Vi sinh vật giải xenlulo - Xác định hoạt độ xenlulaza

Cellulose microorganism - Determination of cellulase activity

11

TCVN 12105:2018

Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu

Microbial ertilizers - Sampling

12

TCVN 12311-1:2018

Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu

Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration

13

TCVN 9298:2014

Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp đông khô

Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Lyophilization method

14

TCVN 9299:2014

Vi sinh vật - Bảo quản dài hạn vi sinh vật dùng trong nông nghiệp - Phương pháp nitơ lỏng

Microorganis - Long term preservation of microorganisms used in agriculture - Liquid nitrogen method

15

TCVN 9300:2014

Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Ralatonia solanacearum smith gây bệnh héo xanh trên cây trồng cạn

Microorganis - Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland plant

16

TCVN 8710-6:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép.

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease

17

TCVN 8710-7:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 7: Spring viraemia of carp disease.

18

TCVN 8710-8:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 8: Infectious myonecrosis

19

TCVN 8710-9:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 9: Bệnh hoại tử gan tụy ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 9: Necrotising hepatopancreatitis

20

TCVN 8741:2011

Vi sinh vật nông nghiệp. Phương pháp bảo quản ngắn hạn.

Agricultural microorganism. Method for short term preservation

Tổng số trang: 3