Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

17081

TCVN 19:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc thực hiện mối ghép then hoa trên bản vẽ

System for design documentation. Rules for presenting spline joints on drawings

17082

TCVN 197:1985

Kim loại. Phương pháp thử kéo

Metals. Method of tractional test

17083

TCVN 198:1985

Kim loại. Phương pháp thử uốn

Metals. Method of bending test

17084

TCVN 2078:1985

Xitec ô tô. Quy trình kiểm định

Car tank. Methods and means of verification

17085

TCVN 244:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất đến 110 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Synchronous generators of powers up to 110 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

17086

TCVN 256:1985

Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen

Metals. Brinell hardness test

17087

TCVN 257:1985

Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C

Metals. Rockwell hardness test. A, B, C scales

17088

TCVN 298:1985

Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do

Steel and cast iron. Determination of free carbon content

17089

TCVN 302:1985

Gang thép. Phương pháp xác định vonfram

Steel and Cast iron. Determination of tungsten content

17090

TCVN 305:1985

Gang thép. Phương pháp xác định nitơ

Steel and cast iron. Determination of nitrogen content

17091

TCVN 313:1985

Kim loại. Phương pháp thử xoắn

Metals - Method of torsional test

17092

TCVN 315:1985

Động cơ điện không đồng bộ ba pha có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase asynchronous motors of powers from 110 up to 1000 KW. Series of rated powers, voltages and rotation speeds

17093

TCVN 316:1985

Máy phát điện đồng bộ có công suất từ 110 đến 1000 kW. Dãy công suất, dãy tốc độ quay và điện áp danh định

Three-phase synchronous generators of powers from 110 to 1000 kW. Series of rated powers, voltages and speeds of rotation

17094

TCVN 3981:1985

Trường đại học. Yêu cầu thiết kế

High education establishment. Design standard

17095

TCVN 3982:1985

Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation

17096

TCVN 3983:1985

Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation

17097

TCVN 3984:1985

Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation

17098

TCVN 3985:1985

Tiếng ồn. Mức cho phép tại các vị trí lao động

Noise. Allowable levels at workplaces

17099

TCVN 3986:1985

Ký hiệu chữ trong xây dựng

Symbolic characters in building

17100

TCVN 3987:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc sửa đổi hồ sơ thi công

Tổng số trang: 964