Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
601 |
|
602 |
TCVN 4313:2023Ngói đất sét nung và phụ kiện – Phương pháp thử Clay roofing tiles and fittings ̶ Test methods |
603 |
TCVN 13732-1:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 1: Khung và mô hình chức năng Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 1: Framework and functional model |
604 |
TCVN 13732-2:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 2: Mô hình hoạt động và trao đổi thông tin Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 2: Activity models and information exchange |
605 |
TCVN 13732-3:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Tích hợp điều khiển quá trình nâng cao và khả năng tối ưu hóa hệ thống sản xuất – Phần 3: Kiểm tra xác nhận và phê duyêt Automation systems and integration – Integration of advanced process control and optimization capabilities for manufacturing systems – Part 3: Verification and validation |
606 |
TCVN 13733-1:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 1: Tổng quan và nguyên tắc chung Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 1: Overview and general principles |
607 |
TCVN 13733-2:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 2: Quá trình đánh giá hiệu quả môi trường Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 2: Environmental performance evaluation process |
608 |
TCVN 13733-3:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 3: Quá trình tổng hợp dữ liệu đánh giá hiệu quả môi trường Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 3: Environmental performance evaluation data aggregation process |
609 |
TCVN 13733-5:2023Hệ thống tự động hóa và tích hợp – Đánh giá hiêụ suất năng lượng và các yếu tố khác của hệ thống sản xuất có ảnh hưởng đến môi trường – Phần 5: Dữ liệu đánh giá hiệu quả môi trường Automation systems and integration – Evaluating energy efficiency and other factors of manufacturing systems that influence the environment – Part 5: Environmental performance evaluation data |
610 |
TCVN 10687-12-1:2023Hệ thống phát điện gió – Phần 12–1: Đo hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện Wind energy generation systems – Part 12–1: Power performance measurements of electricity producing wind turbines |
611 |
TCVN 10687-12-2:2023Hệ thống phát điện gió – Phần 12–2: Hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện dựa trên phép đo gió trên vỏ Tuabin Wind energy generation systems – Part 12–2: Power performance of electricity–producing wind turbines based on nacelle anemometry |
612 |
TCVN 10687-12-4:2023Hệ thống phát điện gió – Phần 12–4: Hiệu chuẩn vị trí bằng số dùng cho thử nghiệm hiệu suất năng lượng của Tuabin gió Wind energy generation systems – Part 12–4: Numerical site calibration for power performance testing of wind turbines |
613 |
TCVN 13836:2023Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định cỡ hạt cà phê rang xay – Phương pháp lắc ngang sử dụng sàng có chổi tròn Coffee and coffee products – Determination of particle size of ground roasted coffee –Horizontal sieving motion method using circular brushes |
614 |
TCVN 13837:2023Chất chiết cà phê – Xác định hàm lượng chất khô trong chất chiết cà phê – Phương pháp sử dụng cát biển đối với chất chiết cà phê dạng lỏng hoặc dạng sệt Coffee extracts – Determination of the dry matter content of coffee extracts – Sea sand method of liquid or pasty coffee extracts |
615 |
TCVN 13838:2023Cà phê và sản phẩm cà phê – Xác định acrylamid – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao–hai lần khối phổ (HPLC–MS/MS) và sắc ký khí–khối phổ (GC–MS) sau khi tạo dẫn xuất Coffee and coffee products – Determination of acrylamide – Methods using HPLC–MS/MS and GC–MS after derivatization |
616 |
TCVN 13839:2023Cà phê và các sản phẩm cà phê – Xác định hàm lượng 16–O–methylcafestol trong cà phê rang – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Coffee and coffee products – Determination of 16–O–methylcafestol content in roasted coffee – Method using high–performance liquid chromatography (HPLC) |
617 |
TCVN 13840:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng cà phê nhân Traceability – Requirements for supply chain of green coffee |
618 |
TCVN 13727-1:2023Phép đo trường từ một chiều, trường từ và trường điện xoay chiều trong dải tần từ 1 Hz đến 100 kHz có liên quan đến phơi nhiễm lên người – Phần 1: Yêu cầu đối với thiết bị đo Measurement of DC magnetic, AC magnetic and AC electric fields from 1 Hz to 100 kHz with regard to exposure of human beings – Part 1: Requirements for measuring instruments |
619 |
TCVN 13727-2:2023Phép đó trường từ một chiều, trường từ và trường điện xoay chiều trong dải tần từ 1 Hz đến 10 kHz có liên quan đến phơi nhiễm lên người – Phần 2: Tiêu chuẩn cơ bản cho phép đo Measurement of DC magnetic, AC magnetic and AC electric fields from 1 Hz to 100 kHz with regard to exposure of human beings – Part 2: Basic standard for measurements |
620 |
TCVN 13728:2023Mức trường điện và trường từ tạo bởi hệ thống điện xoay chiều (AC) – Quy trình đo liên quan đến phơi nhiễm công chúng Electric and magnetic field levels generated by AC power systems – Measurement procedures with regard to public exposure |