Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6921

TCVN 9723:2013

Cà phê và sản phẩm cà phê. Xác định hàm lượng cafein bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Phương pháp chuẩn.

Coffee and coffee products. Determination of the caffeine content using high performance liquid chromatography (HPLC). Reference method

6922

TCVN 9720:2013

Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng Bo trong nước

Standard Test Method for Boron In Water

6923

TCVN 9719:2013

Chất lượng nước. Phương pháp xác định mùi của nước

Standard Test Method for Odor in Water

6924

TCVN 9718:2013

Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng dầu, mỡ và hydrocacbon dầu mỏ trong nước

Standard Test Method for Oil and Grease and Petroleum Hydrocarbons in Water

6925

TCVN 9717:2013

Chất lượng nước. Phát hiện samonella spp

Water quality. Detection of Salmonella spp

6926

TCVN 9712:2013

Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm độc tố vi nấm trong ngũ cốc

Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxin contamination in cereals

6927

TCVN 9713:2013

Lợn giống nội - Yêu cầu kỹ thuật

Local breeding pigs - Technical requirements

6928

TCVN 9714:2013

Thỏ giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breeding rabbits. Technical requirements

6929

TCVN 9715:2013

Dê giống. Yêu cầu kỹ thuật

Breeding goats. Technical requirements

6930

TCVN 9716:2013

Chất lượng nước. Hướng dẫn chung về đếm vi sinh vật bằng nuôi cấy

Water quality. General guidance on the enumeration of micro-organisms by culture

6931

TCVN 9709:2013

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Xác định độ nhớt của bột. Phương pháp sử dụng amylograph

Cereals and milled cereal products. Determination of the viscosity of flour. Method using an amylograph

6932

TCVN 9710:2013

Ngũ cốc, đậu đỗ và hạt có dầu. Đo tổn thất áp suất không khí thổi một chiều qua khối hạt rời

Cereals, oilseeds and pulses. Measurement of unit pressure loss in one-dimensional air flow through bulk grain

6933
6934

TCVN 9706:2013

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn cơ bản)

Cereals and cereal products. Determination of moisture content (Basic reference method)

6935

TCVN 9707:2013

Ngũ cốc và đậu đỗ. Hướng dẫn đo nhiệt độ của hạt bảo quản rời

Cereals and pulses. Guidance on measurement of the temperature of grain stored in bulk

6936

TCVN 9708:2013

Ngũ cốc và đậu đỗ bảo quản. Hướng dẫn phát hiện nhiễm động vật không xương sống bằng bẫy

Stored cereal grains and pulses. Guidance on the detection of infestation by live invertebrates by trapping

6937

TCVN 9698:2013

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthroline

Sodium chloride - Determination of iron - 1.10-Phenanthroline phôtmetric method

6938

TCVN 9699:2013

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng iôt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bằng natri thiosulfat

Sodium chloride - Determination of total iodine - Titrimetric method with sodium thiosulfate

6939

TCVN 9700:2013

Chè. Phân loại theo kích thước

Tea. Classification of grades by particle size analysis

6940

TCVN 9702:2013

Cà phê hòa tan. Tiêu chí về tính xác thực

Instant coffee. Criteria for authenticity

Tổng số trang: 938