Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 1621 | TCVN 13566-3:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers | 
| 1622 | TCVN 13566-4:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings | 
| 1623 | TCVN 13566-5:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements | 
| 1624 | TCVN 13566-6:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design | 
| 1625 | TCVN 13565:2022Ống vải địa kỹ thuật sử dụng cho kết cấu bảo vệ bờ trong công trình giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Geotextile tube used for coastal and riverine structures in transport – Specifications, construction and acceptance | 
| 1626 | TCVN 13589-1:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 1: Quy định chung Investigation, assessment and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 1: General regulations | 
| 1627 | TCVN 13589-2:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 2: Phương pháp gamma tự nhiên Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 2: Natural gamma ray method | 
| 1628 | TCVN 13589-3:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 3: Phương pháp gamma nhân tạo Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 3: Artificially gamma ray method | 
| 1629 | TCVN 13589-4:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 4: Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 4: Gamma ray spectrometry method | 
| 1630 | TCVN 13589-5:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 5: Phương pháp nơtron Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 5: Notoron method | 
| 1631 | TCVN 13589-6:2022Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 6: Phương pháp đo nhiệt độ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 6: Method of measuring temperature | 
| 1632 | TCVN 13596-1:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit bằng phương pháp trọng lượng Soils, rocks, ore containing lead-zinc - Part 1: Determination of silicon dioxide content by gravimetric method | 
| 1633 | TCVN 13596-2:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 2: Xác định hàm lượng chì, kẽm bằng phương pháp chuẩn độ Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 2: Determination of lead, zinc content by titration method | 
| 1634 | TCVN 13596-3:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 3: Xác định hàm lượng bạc, bismuth, cadimi, chì, kẽm bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 3: Determination of silver, bismuth, cadmium, lead, zinc by flame atomic absorption spectrometry method. | 
| 1635 | TCVN 13596-4:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 4: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp trọng lượng Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 4: Determination of Sulfur content by gravimetric method | 
| 1636 | TCVN 13596-5:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 5: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 5: Determination of iron content by spectrphotometric method | 
| 1637 | TCVN 13596-6:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 6: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 6: Determination of arsenic content by flame atomic absorption spectroscopy method | 
| 1638 | TCVN 13597-1:2022Đất, đá quặng – Phần 1: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiễu xạ tia X Soils, rocks and ores – Part 1: Determination of compositions clay mineral of kaolin - inductively X-ray diffraction (XRD) method | 
| 1639 | TCVN 13597-2:2022Đất, đá quặng – Phần 2: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiệt vi sai Soils, rocks and ores – Part 2: Determination of compositions clay mineral of kaolin – Inductively differential thermal analysis method | 
| 1640 |  | 

 
        