Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

1581

TCVN 13057-5:2020

Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 5: Các định nghĩa giao diện

Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 5: Interface definitions

1582

TCVN 13057-6:2020

Công nghệ thông tin - Mạng cảm biến: Kiến trúc tham chiếu mạng cảm biến (SNRA) - Phần 6: Các ứng dụng

Information technology — Sensor networks: Sensor Network Reference Architecture (SNRA) — Part 6: Applications

1583

TCVN 13144:2020

Tinh dầu oải hương lá rộng (Lavandula latifolia Medikus)

Essential oil of spike lavender (Lavandula latifolia Medikus), Spanish type

1584

TCVN 13145:2020

Tinh dầu oải hương Grosso (Lavandula angustifolia Mill. x Lavandula latifolia Medik.)

Oil of lavandin Grosso (Lavandula angustifolia Mill. x Lavandula latifolia Medik.), French type

1585

TCVN 13143:2020

Tinh dầu hoàng lan macrophylla [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson forma macrophylla]

Oil of cananga [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson, forma macrophylla]

1586

TCVN 11344-43:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 43: Hướng dẫn về kế hoạch đánh giá độ tin cậy của IC

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 43: Guidelines for IC reliability qualification plans

1587

TCVN 11344-44:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 44: Phương pháp thử nghiệm hiệu ứng sự kiện đơn lẻ được chiếu xạ bởi chùm tia nơtron dùng cho các linh kiện bán dẫn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 44: Neutron beam irradiated single event effect (SEE) test method for semiconductor devices

1588

TCVN 11344-39:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 39: Đo độ khuếch tán ẩm và khả năng hòa tan của nước trong các vật liệu hữu cơ sử dụng cho các thành phần bán dẫn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 39: Measurement of moisture diffusivity and water solubility in organic materials used for semiconductor components

1589

TCVN 11344-35:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 35: Soi chụp bằng kính hiển vi âm học các thành phần điện tử bọc nhựa

Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 35: Acoustic microscopy for plastic encapsulated electronic components

1590

TCVN 11344-38:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 38: Phương pháp thử nghiệm lỗi mềm dùng cho các linh kiện bán dẫn có bộ nhớ

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 38: Soft error test method for semiconductor devices with memory 1

1591

TCVN 11344-23:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 23: Tuổi thọ làm việc ở nhiệt độ cao

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 23: High temperature operating life

1592

TCVN 11344-26:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 26: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình cơ thể người (HBM)

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Human body model (HBM)

1593

TCVN 11344-19:2020

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 19: Độ bền cắt của lớp bán dẫn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 19: Die shear strength

1594

TCVN 13259:2020

Du lịch cộng đồng - Yêu cầu về chất lượng dịch vụ

Community based tourism – Requirements for service quality

1595

TCVN 13215:2020

Da – Phép thử hóa học – Xác định dư lượng thuốc trừ sâu

Leather – Chemical tests – Determination of pesticide residues content

1596

TCVN 13216:2020

Da – Đo màu và độ chênh lệch màu của da hoàn thiện

Leather – Measuring the colour and colour difference of finished leather

1597

TCVN 13214:2020

Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods

1598

TCVN 13212:2020

Da – Xác định hóa học hàm lượng crom (VI) trong da – Lão hóa trước da bằng nhiệt và xác định crom hóa trị sáu

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Thermal pre-ageing of leather and determination of hexavalent chromium

1599

TCVN 13213:2020

Da – Phân loại da dê và da cừu phèn xanh ướt dựa trên các khuyết tật

Leather – Grading of wet blue goat and sheep skins based on defects

1600

TCVN 10458:2020

Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather

Tổng số trang: 935