Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

10781

TCVN 6098-1:2009

Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 1: Lưu ý chung. Các phép đo ở tần số radio và tần số video

Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 1: General considerations. Measurements at radio and video frequencies

10782

TCVN 5977:2009

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công

Stationary source emissions. Manual determination of mass concentration of particulate matter

10783

TCVN 5966:2009

Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Air quality. General aspects. Vocabulary

10784
10785

TCVN 5879:2009

Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ

Non-destructive testing. Aids to visual inspection. Selection of low-power magnifiers

10786

TCVN 5868:2009

Thử không phá hủy. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân

Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel

10787

TCVN 5867:2009

Thang máy. Cabin, đối trọng và ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn

Lifts. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements

10788

TCVN 5816:2009

Nha khoa - Sản phẩm vệ sinh răng

Dentistry - Dentifrices

10789

TCVN 5788:2009

Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn bằng cách đếm trực tiếp

Standard Test Method for Twist in Yarns by Direct-Counting

10790

TCVN 5785:2009

Vật liệu dệt. Sợi. Xác định độ nhỏ (chỉ số sợi) bằng phương pháp con sợi

Standard Test Method for Linear Density of Yarn (Yarn Number) by the Skein Method

10791

TCVN 5782:2009

Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo

Standard sizing systems for clothers

10792

TCVN 5783:2009

Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp lấy mẫu

Textiles. Yarns. Method for sampling

10793

TCVN 5781:2009

Phương pháp đo cơ thể người

Method of human body measuring

10794

TCVN 5757:2009

Cáp thép sử dụng cho mục đích chung. Yêu cầu tối thiểu

Steel wire ropes for general purposes. Minimum requirements

10795

TCVN 5751:2009

Kìm điện

Combination pliers with insulated handles

10796

TCVN 5740:2009

Phương tiện phòng cháy chữa cháy - Vòi đẩy chữa cháy - Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su

Fire fighting equipment - Fire fighting hoses - Fire rubberized hoses made of synthetic thrends

10797

TCVN 5735-1:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 1: Từ vựng

Internal combustion engines. Piston rings. Part 1: Vocabulary

10798

TCVN 5735-3:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 3: Đặc tính vật liệu

Internal combustion engines. Piston rings. Part 3: Material specifications

10799

TCVN 5719-1:2009

Axit sulfuric kỹ thuật. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Technical sulfuric acid – Part 1: Specifications 

10800

TCVN 5735-5:2009

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 5: Yêu cầu chất lượng

Internal combustion engines. Piston rings. Part 5: Quality requirements

Tổng số trang: 969