Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.320 kết quả.
Searching result
10781 |
TCVN 5224:2009Cốc. Phân tích cỡ hạt (kích thước danh nghĩa không lớn hơn 20mm) Coke. Size analysis (Nominal top size 20 mm or less) |
10782 |
TCVN 5255:2009Chất lượng đất - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen |
10783 |
TCVN 5256:2009Chất lượng đất. Phương pháp xác định hàm lượng phospho dễ tiêu Soil quality. Method for the determination of bio-available phosphorus |
10784 |
TCVN 5299:2009Chất lượng đất. Phương pháp xác định mức độ xói mòn đất do mưa Soil quality. Method for the determination of soil erosion by rain |
10785 |
TCVN 5300:2009Chất lượng đất. Phân loại đất bị ô nhiễm hóa chất Soil quality. Classification of soil polluted by chemicals |
10786 |
TCVN 5137:2009Đo thời gian và tần số. Thuật ngữ và định nghĩa Time and frequency measurements. Terms and definitions |
10787 |
TCVN 5154:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Bacillus anthracis Microbiology of food and animal feeding stuffs. Detection of Bacillus anthracis |
10788 |
TCVN 5115:2009Thử không phá hủy. Thử siêu âm. Yêu cầu kỹ thuật của mẫu hiệu chuẩn số 2 Non-destructive testing. Ultrasonic testing. Specification for calibration block No. 2 |
10789 |
TCVN 5105:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng tro Fish and fishery products. Determination of ash content |
10790 |
TCVN 5092:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Phương pháp xác định độ thoáng khí Standard test method for air permeability of textile fabrics |
10791 |
TCVN 5052-1:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 1: Phương pháp chụp ảnh tổ chức tế vi và mô tả Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 1: Photomicrographs and description |
10792 |
TCVN 5051:2009Hợp kim cứng. Xác định lực kháng từ Hardmetals. Determination of (the magnetization) coercivity |
10793 |
TCVN 5052-2:2009Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 2: Đo kích thước hạt WC Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 2: Measurement of WC grain size |
10794 |
TCVN 4836-2:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng clorua. Phần 2: Phương pháp đo điện thế Meat and meat products. Determination of chloride content. Part 2: Potentiometric method |
10795 |
|
10796 |
|
10797 |
|
10798 |
TCVN 4898:2009Biểu trưng bằng hình vẽ. Biểu trưng thông tin công cộng Graphical symbols. Public information symbols |
10799 |
TCVN 5014:2009Ferotian. Yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cung cấp Ferrotitanium. Specification and conditions of delivery |
10800 |
TCVN 5015:2009Ferocrom. Yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cung cấp Ferrochromium. Specification and conditions of delivery |