Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

4801

TCVN 8273-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear

4802

TCVN 8244-4:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát

Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling

4803

TCVN 8244-3:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm

Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments

4804

TCVN 8160-1:2016

Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung

Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations

4805

TCVN 8050:2016

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Raw materials and formulated pesticides – Technical requirements and test methods

4806

TCVN 7967:2016

Tinh bột và sản phẩm từ tinh bột – Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit – Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục

Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method

4807

TCVN 7909-1-2:2016

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1 – 2: Quy định chung – Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 1– 2: General – Methodology for the achievement of functional safety of electrical and electronic systems including equipment with regard to electromagnetic phenomena

4808

TCVN 7880:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval

4809

TCVN 7835-Z08:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z08: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm hoạt tính khi có mặt chất điện phân

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z08: Determination of solubility and solution stability of reactive dyes in the presence of electrolytes

4810

TCVN 7835-Z07:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z07: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm tan trong nước.

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z07: Determination of application solubility and solution stability of water– soluble dyes

4811

TCVN 7835-Z04:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z04: Độ phân tán của thuốc nhuộm phân tán

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z04: Dispersibility of disperse dyes

4812

TCVN 7835-Z03:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z03: Độ tương thích lẫn nhau của thuốc nhuộm bazơ đối với xơ acrylic.

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z03: Intercompatibility of basic dyes for acrylic fibres

4813

TCVN 7835-X05:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X05: Độ bền màu với dung môi hữu cơ

Textiles – Tests for colour fastness – Part X05: Colour fastness to organic solvents

4814

TCVN 7829:2016

Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency

4815

TCVN 7828:2016

Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông – Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer – Energy efficiency

4816

TCVN 7647:2016

Cao su lưu hóa – Xác định độ bám dính với sợi mành kim loại

Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord

4817

TCVN 7613-5:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 5: Fitness for purpose of the system

4818

TCVN 7613-4:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 4: Van.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 4: Valves

4819

TCVN 7613-3:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 3: Phụ tùng

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 3: Fittings

4820

TCVN 7613-2:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes

Tổng số trang: 935