Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.120 kết quả.
Searching result
3161 |
TCVN 11861:2018Nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất xi măng và gốm sứ - Xác định hàm lượng silicon dioxide dạng quartz bằng phương pháp khối lượng Raw materials for cement and ceramic manufacture - Determination of quartz by volume analysis method |
3162 |
TCVN 7572-22:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate |
3163 |
TCVN 10685-2:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing |
3164 |
TCVN 10685-3:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 3: Đặc tính khi nhận mẫu Monolithic (unshaped) refractory products - Part 3: Characterization as received |
3165 |
TCVN 10685-4:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables |
3166 |
TCVN 10685-5:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 5: Chuẩn bị và xử lý viên mẫu thử Monolithic (unshaped) refractory products - Part 5: Preparation and treatment of test pieces |
3167 |
TCVN 12181:2018Quy trình sản xuất hạt giống cây trồng tự thụ phấn Technical procedure for self-pollination seed production |
3168 |
TCVN 12182:2018Quy trình sản xuất hạt giống ngô lai Technical procedure for hybrid maize seed production |
3169 |
TCVN 12104:2018Vi sinh vật giải xenlulo - Xác định hoạt độ xenlulaza Cellulose microorganism - Determination of cellulase activity |
3170 |
|
3171 |
|
3172 |
|
3173 |
|
3174 |
TCVN 7218:2018Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification |
3175 |
TCVN 7219:2018Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects |
3176 |
TCVN 7364-1:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts |
3177 |
TCVN 7364-2:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass |
3178 |
TCVN 7364-3:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass |
3179 |
TCVN 7364-4:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 4: Phương pháp thử độ bền Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 4: Test methods for durability |
3180 |
TCVN 7364-5:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 5: Dimensions and edge finishing |