Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

2721

TCVN 7521:2020

Hạt cacao – Lấy mẫu

Cocoa beans – Sampling

2722

TCVN 13142-1:2020

Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 1: Yêu cầu đối với hệ thống quản lý sản xuất cacao bền vững

Sustainable and traceable cocoa – Part 1: Requirements for cocoa sustainability management systems

2723

TCVN 13142-2:2020

Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 2: Yêu cầu đối với kết quả thực hiện (về các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường)

Sustainable and traceable cocoa – Part 2: Requirements for performance (related to economic, social, and environmental aspects)

2724

TCVN 13142-3:2020

Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 3: Yêu cầu về truy xuất nguồn gốc

Sustainable and traceable cocoa – Part 3: Requirements for traceability

2725

TCVN 13142-4:2020

Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 4: Yêu cầu đối với các chương trình chứng nhận

Sustainable and traceable cocoa – Part 4: Requirements for certification schemes

2726

TCVN 12678-1:2020

Thiết bị quang điện – Phần 1: Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp quang điện

Photovoltaic devices – Part 1: Measurement of photovoltaic current-voltage characteristics

2727

TCVN 12678-1-1:2020

Thiết bị quang điện – Phần 1-1: Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp quang điện của thiết bị quang điện nhiều lớp tiếp giáp

Photovoltaic devices – Part 1-1: Measurement of current-voltage characteristics of multi-junction photovoltaic (PV) devices

2728

TCVN 12678-2:2020

Thiết bị quang điện – Phần 2: Yêu cầu đối với thiết bị chuẩn quang điện

Photovoltaic devices – Part 2: Requirements for photovoltaic reference devices

2729

TCVN 12678-3:2020

Thiết bị quang điện – Phần 3: Nguyên lý đo dùng cho thiết bị quang điện mặt đất với dữ liệu phổ bức xạ chuẩn

Photovoltaic devices – Part 3: Measurement principles for terrestrial photovoltaic (PV) solar devices with reference spectral irradiance data

2730

TCVN 12678-4:2020

Thiết bị quang điện – Phần 4: Thiết bị chuẩn quang điện – Quy trình thiết lập liên kết chuẩn hiệu chuẩn

Photovoltaic devices – Part 4: Photovoltaic reference devices – Procedures for establishing calibration traceability

2731

TCVN 12678-5:2020

Thiết bị quang điện – Phần 5: Xác định nhiệt độ tương đương của tế bào của thiết bị quang điện bằng phương pháp điện áp hở mạch

Photovoltaic devices – Part 5: Determination of the equivalent cell temperature (ECT) of photovoltaic (PV) devices by the open-circuit voltage method

2732

TCVN 12678-7:2020

Thiết bị quang điện – Phần 7: Tính toán hiệu chỉnh sự không phù hợp phổ đối với các phép đo của thiết bị quang điện

Photovoltaic devices – Part 7: Computation of the spectral mismatch correction for measurements of photovoltaic devices

2733

TCVN 12678-8:2020

Thiết bị quang điện – Phần 8: Phép đo đáp ứng phổ của thiết bị quang điện

Photovoltaic devices – Part 8: Measurement of spectral responsivity of a photovoltaic (PV) device

2734

TCVN 12678-8-1:2020

Thiết bị quang điện – Phần 8-1: Phép đo đáp ứng phổ của thiết bị quang điện nhiều lớp tiếp giáp

Photovoltaic devices – Part 8-1: Measurement of spectral responsivity of multi-junction photovoltaic (PV) devices

2735

TCVN 12678-9:2020

Thiết bị quang điện – Phần 9: Yêu cầu về tính năng của bộ mô phỏng mặt trời

Photovoltaic devices – Part 9: Solar simulator performance requirements

2736

TCVN 12678-10:2020

Thiết bị quang điện – Phần 10: Phương pháp đo độ tuyến tính

Photovoltaic devices – Part 10: Methods of linearity measurement

2737

TCVN 6392:2020

Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish fingers), fish portions and fish fillets - breaded or in batter

2738

TCVN 7106:2020

Cá philê đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

2739

TCVN 7267:2020

Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh

Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh

2740

TCVN 7524:2020

Cá đông lạnh nhanh

Quick frozen finfish, uneviscerated and eviscerated

Tổng số trang: 963