Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 349 kết quả.
Searching result
341 |
|
342 |
|
343 |
TCVN 1660:1975Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
344 |
|
345 |
TCVN 1757:1975Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects |
346 |
TCVN 1266:1972Máy nông nghiệp. Nguyên tắc đặt tên gọi và ký hiệu Agricultural machinery. Principles for designations and symbols |
347 |
|
348 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
349 |
|