Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 349 kết quả.

Searching result

341

TCVN 1779:1976

Ô tô-máy kéo. Thuật ngữ

Road vehicles and tractors. Vocabulary

342

TCVN 1842:1976

Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ

Tropical engineering - Terms and definitions

343

TCVN 1660:1975

Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

344

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

345

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

346

TCVN 1266:1972

Máy nông nghiệp. Nguyên tắc đặt tên gọi và ký hiệu

Agricultural machinery. Principles for designations and symbols

347

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawed timber - Title and definition

348

TCVN 194:1966

Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa

Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions

349

TCVN 214:1966

Truyền động bánh răng. Tên gọi, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Vocabulary and symbols

Tổng số trang: 18