Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 349 kết quả.

Searching result

321

TCVN 3196:1979

Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa

Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions

322

TCVN 3197:1979

Truyền động điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric drive. Terms and definitions

323

TCVN 3198:1979

Nguồn điện hoá. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrochemical cells. Terms and definitions

324

TCVN 3199:1979

Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa

Current and voltage transformers. Terms and definitions

325

TCVN 3200:1979

Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions

326

TCVN 3201:1979

Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Contacts. Terms and definitions

327

TCVN 3202:1979

Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions

328

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

329

TCVN 3256:1979

An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical safety - Terms and definitions

330

TCVN 2285:1978

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Terms, definitions and symbols

331

TCVN 2286:1978

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols

332

TCVN 1975:1977

Thuật ngữ trong công tác giống gia súc

Stockbreeding. Vocabulary

333

TCVN 2044:1977

Đo lường học. Thuật ngữ và định nghĩa

Metrology. Vocabulary

334

TCVN 2108:1977

Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích

Clothing products - Terms and definitions

335

TCVN 2113:1977

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung

Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts

336

TCVN 2114:1977

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai

Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances

337

TCVN 2115:1977

Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ sai số và dung sai

Bevel gear pairs. Terminology of errors and tolerances

338

TCVN 2136:1977

Chuẩn bị công nghệ sản xuất. Nguyên công cắt. Thuật ngữ

Technological preparation of production. Operation of mechanical treatment by cutting. Terms

339

TCVN 2223:1977

Ăn mòn kim loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Corrosion of metals. Terms and definitions

340

TCVN 1778:1976

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ

Piston-type internal combustion engines. Terms

Tổng số trang: 18