Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 866 kết quả.

Searching result

821

TCVN 1613:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung

Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols

822

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

823

TCVN 1618:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables

824

TCVN 1620:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks

825

TCVN 1621:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric sources

826

TCVN 1624:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nam châm điện

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric magnets

827

TCVN 1629:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations

828

TCVN 1630:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo

Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition

829

TCVN 1631:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Phần tử truyền động và điều khiển thông dụng

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Driving and controlling elements for common purposes

830

TCVN 1632:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines

831

TCVN 1633:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử và thiết bị của kỹ thuật máy tính số

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Elements and equipments of digital computer technology

832

TCVN 1634:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các bộ tạo sóng và khuếch đại lượng tử

Graphical symbols to be used electrical diagrams.Blocks emitting waves and quantum amplifier

833

TCVN 1637:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị thông tin

Graphical symbols on electrical diagrams. Communication equipments

834

TCVN 1638:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá

Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors

835

TCVN 1639:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Kích thước, hình vẽ, ký hiệu

Graphical symbols to be used electric schemes. Sizes and symbols of figures

836

TCVN 1658:1975

Kim loại và hợp kim - Tên gọi

Metals and alloys. Terminology

837

TCVN 1659:1975

Kim loại và hợp kim - Nguyên tắc đặt ký hiệu

Metals and alloys. Symbols

838

TCVN 1660:1975

Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ

Metals and heat treatment. Terms and definitions

839

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

840

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

Tổng số trang: 44