Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 849 kết quả.
Searching result
821 |
TCVN 1660:1975Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
822 |
|
823 |
TCVN 1757:1975Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects |
824 |
|
825 |
|
826 |
TCVN 1266:1972Máy nông nghiệp. Nguyên tắc đặt tên gọi và ký hiệu Agricultural machinery. Principles for designations and symbols |
827 |
|
828 |
|
829 |
TCVN 381:1970Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 0,001 insơ đến 1 insơ Spreadsheets transfered inches - Millimeters - From 0,001 inches to 1 inches |
830 |
TCVN 382:1970Bảng tính chuyển Insơ - Milimet - Từ 1 insơ đến 100 insơ Spreadsheets transfered inches - Millimeters From 1 inches to 100 inches |
831 |
|
832 |
TCVN 321:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng cơ Symbol for common technical quantities - Physical quantities |
833 |
TCVN 322:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities |
834 |
TCVN 323:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt Symbol for common technical quantities - Thermal quantities |
835 |
TCVN 324:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng quang Symbol for common technical quantities - Photometric quantities |
836 |
TCVN 325:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng âm Symbol for common technical quantities - Ascoutical quantities |
837 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
838 |
|
839 |
|
840 |
|