Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
561 |
|
562 |
TCVN 5381:1991Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa Product testing - Terms and definitions |
563 |
TCVN 5382:1991Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols |
564 |
TCVN 5407:1991Bảo vệ ăn mòn. Phương tiện bảo vệ tạm thời kim loại. Phân loại và ký hiệu Corrosion protection. Temporary metal protection facilities. Classification and coding |
565 |
TCVN 5410:1991Máy điện quay. Ký hiệu đầu ra và chiều quay Rotary electric machines. Sign conventions of outlets and direction of rotation |
566 |
TCVN 5414:1991Ma sát và mài mòn trong máy. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa Friction and wear in machines. Basic terms and definitions |
567 |
TCVN 5421:1991Hệ thống tài liệu thiết kế. Danh mục tài liệu thiết kế System of design documentats. Nomenclature of design documents |
568 |
TCVN 5422:1991Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu đường ống System of design documents. Symbols of pipelines |
569 |
|
570 |
TCVN 5453:1991Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản Information and documentation. Basic terms and concepts |
571 |
|
572 |
TCVN 5463:1991Vật liệu dệt. Xơ thiên nhiên. Tên gọi chung và định nghĩa Textiles. Natural fibres. General names and definitions |
573 |
TCVN 5497:1991Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa Bovines for slaughter - Terms and definitions |
574 |
|
575 |
|
576 |
TCVN 5543:1991Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols |
577 |
TCVN 5544:1991Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols |
578 |
TCVN 5557:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị âm Quantities and units of acoustics |
579 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
580 |
TCVN 5559:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units of atomic and nuclear physics |