Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 6106:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra bằng siêu âm. Thuật ngữ Non-destructive testing. Ultrasonic examination. Terminology |
502 |
TCVN 6107:1996Thử không phá huỷ. Thử rò rỉ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Leak testing. Terminology |
503 |
TCVN 6108:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng. Thuật ngữ Non-destructive testing. Liquid penetrant examination. Terminology |
504 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
505 |
TCVN 6110:1996Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology |
506 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
507 |
|
508 |
TCVN 6211:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
509 |
TCVN 6939:1996Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN-VN13). Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Standard 13-digit Number (EAN-VN13). Specification |
510 |
TCVN 6940:1996Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn rút gọn 8 chữ số (EAN-VN8). Yêu cầu kỹ thuật Article number. The Standard Short 8-digit Number (EAN-VN8). Specification |
511 |
TCVN ISO 9000-1:1996Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng.Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Quality management and quality assurance standards. Part 1: Guidelines for selection and use |
512 |
|
513 |
TCVN 5204-2:1995Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. phần 2. Hướng dẫn cho dịch vụ Quality management and quality system elements. Part 2. Guidelines for services |
514 |
|
515 |
TCVN 5895:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids |
516 |
TCVN 5896:1995Bản vẽ xây dựng. Các phần bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ Construction drawings. Spaces for drawing and for text and title blocks on drawing sheets |
517 |
TCVN 5897:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas |
518 |
TCVN 5898:1995Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng. Bản thống kê cốt thép Building and civil engineering drawings. Bar scheduling |
519 |
TCVN 5906:1995Dung sai hình dạng và vị trí. Quy định chung, ký hiệu, chỉ dẫn trên bản vẽ Tolerances of form and position. Generalities, symbols, indications on drawings |
520 |
TCVN 5907:1995Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung Screw threads and threaded parts. General conventions |