Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.313 kết quả.
Searching result
18361 |
TCVN 2725:1978Độ nhớt động học chất lỏng chuẩn. Phương pháp xác định bằng nhớt kế kiểu Uybelot Kinetic viscosity of standard fluid. Methods of determination by means of Ubbelohde viscosimeter |
18362 |
TCVN 2726:1978Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật Concentrate of chromium ore. Technical specipcations |
18363 |
TCVN 2727:1978Quặng tinh cromit - Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học Concentrate of chromium ore. General requirements for method of chemical analysis |
18364 |
TCVN 2728:1978Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định độ ẩm Concentrate of chromium ore. Method for determination of hydroscopic moisture |
18365 |
TCVN 2729:1978Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit Concentrate of chromium ore. Method for determination of chromic oxide content |
18366 |
TCVN 2730:1978Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Concentrate of chromium ore. Method for determination of calcium oxide content |
18367 |
TCVN 2735:1978Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật Corrosion and heat-resisting steel bars. Marks and specifications |
18368 |
|
18369 |
|
18370 |
TCVN 2743:1978Thuốc trừ dịch hại. Xác định phần còn lại trên sàng Pesticides - Method for the determination residue over net |
18371 |
TCVN 2744:1978Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides. Method for determination of water content |
18372 |
|
18373 |
TCVN 2748:1978Phân cấp công trình xây dựng - Nguyên tắc chung Classification of buiding - General principles |
18374 |
|
18375 |
TCVN 2750:1978Vòng đệm cao su dùng trong các thiết bị máy móc. Yêu cầu kỹ thuật Rubber gaskets for machines and devices. Specifications |
18376 |
TCVN 2751:1978Vòng đệm cao su dùng trong các hệ thống hãm. Yêu cầu kỹ thuật Rubber gaskets for the braking systems. Specifications |
18377 |
TCVN 2752:1978Cao su. Phương pháp xác định độ trương nở trong các chất lỏng Rubber. Method of testing the degree of swelling in liquids |
18378 |
TCVN 2753:1978Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions |
18379 |
TCVN 2754:1978Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |
18380 |
TCVN 2755:1978Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions |