Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.313 kết quả.

Searching result

17201

TCVN 4042:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước mãng cầu pha đường

Canned fruit juices. Custard apple juice with sugar

17202

TCVN 4043:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước đu đủ pha đường

Canned fruit juices. Papapya juice with sugar

17203

TCVN 4044:1985

Quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra. Kết cấu và trang thiết bị của tàu

Rules for the Prevention of Maritime pollution from ships. Construction and equipment of ships

17204

TCVN 4046:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp lấy mẫu

Cultivated soil. Methods of sampling

17205

TCVN 4047:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích

Cultivated soil. Methods for the preparation of sample for analysis

17206

TCVN 4048:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hệ số khô kiệt

Cultivated soil. Determination of absolute dry coefficient

17207

TCVN 4049:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định chất mất khi nung

Soil - Method for the determination of less on ignition

17208

TCVN 4050:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số chất hữu cơ

Soil - Method for the determination of total organic matter

17209

TCVN 4051:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số nitơ

Cultivated soil. Determination of total nitrogen

17210

TCVN 4052:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số photpho

Cultivated soil. Determination of total phosphorus

17211

TCVN 4053:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số kali

Cultivated soil. Determination of total potassium

17212

TCVN 4054:1985

Đường ô tô - Tiêu chuẩn thiết kế

Highways - Design standard

17213

TCVN 4055:1985

Tổ chức thi công

Organization of execution

17214

TCVN 4056:1985

Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

System of technical maintenance and repair of construction equipments. Terms and definitions

17215

TCVN 4057:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

System of quality characteristics of construction products. Basic principles

17216

TCVN 4058:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Sản phẩm và kết cấu bằng bê tông và bê tông cốt thép. Danh mục chỉ tiêu

System of quality characteristic of construction products. Concrete and reinforced products and structures. Lists of characteristics

17217

TCVN 4059:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Kết cấu thép. Danh mục chỉ tiêu

System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics

17218

TCVN 4060:1985

Máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp xác định đặc tính ồn và rung động

Agricultural self-propelled machines. Determination of vibration and noise characteristics

17219

TCVN 4062:1985

Máy nông nghiệp khớp bảo vệ của truyền động xích và băng tải - kiểu và kích thước cơ bản

Agricultural machinery safety clutch for chain drive and conveyor specifications and Type and bano dimensions

17220

TCVN 4063:1985

Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản

Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions

Tổng số trang: 966